1. (bạn đã làm rồi)
2. (bạn đã làm rồi)
3. should have
4. to drink
5. (bạn đã làm rồi)
6. hasn't written
15. have tried
16. (bạn đã làm rồi)
17. do - play
18. started
19. will be
20. has-begun
21. to say
22. getting - going
23. to return
28. will start
29. to go
30. would buy
31. were used
32. read - watched
33. playing
34. will come
35. had known
36. is
37. going
38. has been - had
39. was built
40. stood
41. will leave - knows
42. have already left
43. closing
44. did
45. won't rain
46. saw - were sitting
47. were
48. have just begun
49. repair
50. go
51. hearing
52. not leave
53. making
54. had eaten
55. talking
56. staying
57. moving
58. to go
59. to go
60. to tell
61. to send
62. to make
63. know
64. waiting
65. seen - cring
66. arguing - to word
67. signing
68. to get - eating
69. to go
70. going - stay
71. cry
72. made
73. to write
74. to look
75. gambling
76. to take
77. to try, coming
78. to dissappoint
79. talking - to finish
80. swearing
81. swimming
82. to write
83. to get
84. stop
85. to take
86. carry
87. painted
88 to come
89. to go
90. repainting
chúc bạn mạnh khỏe, có nhiều may mắn và học giỏi
cho mình hay nhất nhé mình cảm ơn bạn nhiều ❤️️❤️️❤️️
mik làm xong hết r, dài lắm lun í
chúc bạn học giỏi nha :3
1. đúng
2. đúng
3. should have
4. to drink
5. đúng
6. hasn't written
15. have tried
16. dúng
17. do - play
18. started
19. will be
20. has-begun
21. to say
22. getting - going
23. to return
28. will start
29. to go
30. would buy
31. were used
32. read - watched
33. playing
34. will come
35. had known
36. is
37. going
38. has been - had
39. was built
40. stood
41. will leave - knows
42. have already left
43. closing
44. did
45. won't rain
46. saw - were sitting
47. were
48. have just begun
49. repair
50. go
51. hearing
52. not leave
53. making
54. had eaten
55. talking
56. staying
57. moving
58. to go
59. to go
60. to tell
61. to send
62. to make
63. know
64. waiting
65. seen - cring
66. arguing - to word
67. ko biet :<
68. to get - eating
69. to go
70. going - stay
71. cry
72. made
73. to write
74. to look
75.
gambling
76. t take
77. to try - coming
78. to dissappoint
79. talking - to finish
80. swearing
81. swimming
82. to write
83. to get
84. stop
85. to take
86. carry
87. painted
88 to come
89. to go
90. repainting
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK