Trang chủ Tiếng Anh Lớp 8 Giúp mình với Cho 5* câu hỏi 1537112 - hoctapsgk.com

Giúp mình với Cho 5* câu hỏi 1537112 - hoctapsgk.com

Câu hỏi :

Giúp mình với Cho 5*

image

Lời giải 1 :

1. (bạn đã làm rồi)

2. (bạn đã làm rồi) 

3. should have

4. to drink

5. (bạn đã làm rồi)

6. hasn't written

15. have tried

16. (bạn đã làm rồi)

17. do - play

18. started

19. will be

20. has-begun

21. to say

22. getting - going

23. to return

28. will start

29. to go

30. would buy

31. were used

32. read - watched

33. playing

34. will come

35. had known

36. is

37. going

38. has been - had

39. was built

40. stood

41. will leave - knows

42. have already left

43. closing

44. did

45. won't rain

46. saw - were sitting

47. were

48. have just begun

49. repair

50. go

51. hearing

52. not leave

53. making

54. had eaten

55. talking

56. staying

57. moving

58. to go

59. to go

60. to tell

61. to send

62. to make

63. know

64. waiting

65. seen - cring

66. arguing - to word

67. signing

68. to get - eating

69. to go

70. going - stay

71. cry

72. made

73. to write

74. to look

75. gambling

76. to take

77. to try, coming

78. to dissappoint

79. talking - to finish

80. swearing

81. swimming

82. to write

83. to get

84. stop

85. to take

86. carry

87. painted

88 to come

89. to go

90. repainting

chúc bạn mạnh khỏe, có nhiều may mắn và học giỏi

cho mình hay nhất nhé mình cảm ơn bạn nhiều ❤️️❤️️❤️️

Thảo luận

Lời giải 2 :

mik làm xong hết r, dài lắm lun í

chúc bạn học giỏi nha :3

1. đúng

2. đúng

3. should have

4. to drink

5. đúng

6. hasn't written

15. have tried

16. dúng

17. do - play

18. started

19. will be

20. has-begun

21. to say

22. getting - going

23. to return

28. will start

29. to go

30. would buy

31. were used

32. read - watched

33. playing

34. will come

35. had known

36. is

37. going

38. has been - had

39. was built

40. stood

41. will leave - knows

42. have already left

43. closing

44. did

45. won't rain

46. saw - were sitting

47. were

48. have just begun

49. repair

50. go

51. hearing

52. not leave

53. making

54. had eaten

55. talking

56. staying

57. moving

58. to go

59. to go

60. to tell

61. to send

62. to make

63. know

64. waiting

65. seen - cring

66. arguing - to word

67. ko biet :<

68. to get - eating

69. to go

70. going - stay

71. cry

72. made

73. to write

74. to look

75.

gambling

76. t take

77. to try - coming

78. to dissappoint

79. talking - to finish

80. swearing

81. swimming

82. to write

83. to get

84. stop

85. to take

86. carry

87. painted

88 to come

89. to go

90. repainting

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 8

Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK