17. unaware
18. respectful
19. equipment
20. surrounding
21. understandable
22. encourage
23. slippery
24. citizenship
25. unfriend
---
30. unveil
31. risky
32. emptiness
33. liberate
34. freedom
35. careful
36. outdo
37. understanding
38. uncork
39. misspell
40. forecast
Pic 1
17. unaware: không biết
18. respectful: tôn trọng
19. equipment
20. surrounding: bao quanh
21. understandable: có thể hiểu được
22. encourage: khuyến khích
23. slippery: trơn
24. citizenship: quyền công dân
25. unfriend
Pic 2
30. unveil:tiết lộ
31. risky: rủi ro
32. emptiness: sự trống rỗng
33. liberate: giải phóng
34. freedom
35. careful
36. outdo
37. understanding
38. uncork: tháo ra
39. misspell
40. forecast
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK