Đồng nghĩa với từ tốt đẹp: đẹp đẽ, xinh đẹp, diễm lệ, mĩ lệ
Câu hỏi: Tìm từ đồng nghĩa với từ tốt đẹp.
Từ đồng nghĩa với từ tốt đẹp: xinh đẹp, tươi đẹp, mĩ lệ, tốt, đẹp xinh, xinh xắn, xinh xinh, đẹp đẽ,...
<CHÚC BẠN HỌC TỐT>
Ngữ văn có nghĩa là: - Khoa học nghiên cứu một ngôn ngữ qua việc phân tích có phê phán những văn bản lưu truyền lại bằng thứ tiếng ấy.
Nguồn : TỪ ĐIỂN TIẾNG VIỆTLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK