Trang chủ Tiếng Việt Lớp 5 Các từ đồng nghĩa với từ "chất phác" Mình cảm...

Các từ đồng nghĩa với từ "chất phác" Mình cảm ơn mn nhé! ^~^ câu hỏi 1527293 - hoctapsgk.com

Câu hỏi :

Các từ đồng nghĩa với từ "chất phác" Mình cảm ơn mn nhé! ^~^

Lời giải 1 :

Những từ đồng nghĩa với từ " chất phác " là : giản dị ; mộc mạc ; đơn sơ

Thảo luận

-- Thanks
-- chăm chỉ , mộc mạc , giản dị , chịu khó
-- sai cho 1 sao
-- ko cho tim
-- giản dị
-- giản dị nha

Lời giải 2 :

 Từ đồng nghĩa với từ " chất phác" là: chân chất, mộc mạc, đơn sơ, giản dị,...

Bạn có biết?

Tiếng Việt, cũng gọi là tiếng Việt Nam Việt ngữ là ngôn ngữ của người Việt và là ngôn ngữ chính thức tại Việt Nam. Đây là tiếng mẹ đẻ của khoảng 85% dân cư Việt Nam cùng với hơn 4 triệu Việt kiều. Tiếng Việt còn là ngôn ngữ thứ hai của các dân tộc thiểu số tại Việt Nam và là ngôn ngữ dân tộc thiểu số tại Cộng hòa Séc.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 5

Lớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều mà sắp phải xa trường lớp, thầy cô, ban bè thân quen. Đây là năm mà các em sẽ gặp nhiều khó khăn nhưng các em đừng lo nhé mọi chuyện sẽ tốt lên thôi !

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK