III.
1. is...will be
2. brushes
3. visit
4. are dancing
5. will visit
6. to play
7. going
8. goes
9. doesn't like
10. do...do
11. has
12. visit
13. listens
14. like
15. doesn't like
16. is talking
17. will visit
18. will be
19. will come
20. is having
21. will...do
22. are eating
23. are studying
24. isn't watching
II.
1. She doesn't help her parents with the housework after school
Does she help her parents with the housework after school
2. They aren't doing their homework now.
Are they doing their homework now
3. We won't have an English test tomorrow
Will we have an English test tomorrow
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK