23 : c. about
excited about the trip : hào hứng với chuyến đi
24 : b. with
help sb with sth : giúp ai làm gì
25 : a. calculator (n) : máy tính
26 : d. favorite (adj) : yêu thích
27 : a. join (v) : tham gia
28 : b. finishes
có everyday là dấu hiệu của thì htd, cấu trúc htd : s + v (s/es) + o
29 : b. contain
a. geography (n) : môn địa lý
b. contain (v) : bao gồm
c. music (n) : môn âm nhạc
d. science (n) : môn khoa học
30 : c. information
a. tomato (n) : cà chua
b. potato (n) : khoai tây
c. information (n) : thông tin
d. cabbage (n) : bắp cải
31 : d. unhealthy
a. fashion (n) : thời trang
b. shower (n) : vòi hoa sen
c. cavity (n) : lỗ hổng
d. unhealthy (adj) : không khoẻ
32 : b. bunch
bunch of flowers : bó hoa
$23$ `:` C
`-` Excited about sth `:` Hào hứng với cái gì đấy
$24$ `:` B
`-` Help sb with sth `:` Giúp ai làm gì đó
$25$ `:` A
`-` Calculator ( n ) `:` Máy tính cầm tay
$26$ `:` D
`-` Favorite ( adj ) `:` Yêu thích
$27$ `:` A
`-` Join ( v ) `:` Tham gia
$28$ `:` B
`-` Finish ( v ) `:` Hoàn thành
`->` Thì HTĐ `-` DHNB `:` everyday
$29$ `:` B
`->` Contain là động từ còn lại là danh từ hay các môn học
$30$ `:` C
`->` Information mang nghĩa là thông tin còn lại là các loại rau củ
$31$ `:` D
`->` Unhealthy là tính từ còn lại là danh từ
$32$ `:` B
`-` Bunch of flowers `:` Bó hoa
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK