Từ ghép : màu mỡ , mong muốn , nhường nhịn , nhẫn nhục , bó buộc , giam giữ , giữ gìn
Từ láy : lấp lánh , lơ lửng , mong manh , mịn màng , nhỡ nhàng , bèo bọt , rắn rỉ , rung rinh
từ ghép: lấp lánh, màu mỡ, mong muốn, nhường nhịn, nhẫn nhục, bó buộc, giam giữ, rắn rỉ
từ láy: các từ còn lại
Ngữ văn có nghĩa là: - Khoa học nghiên cứu một ngôn ngữ qua việc phân tích có phê phán những văn bản lưu truyền lại bằng thứ tiếng ấy.
Nguồn : TỪ ĐIỂN TIẾNG VIỆTLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK