I. Choose the best answer A, B, or C to complete the sentences.
1.C
Australia has the biggest cattle station in the world.
(Úc có trại gia súc lớn nhất trên thế giới.)
2.A
Over 1000 sea planes come and go on the water of Lake Hood airport in Alaska. It’s really a fun scene to watch.
(Hơn 1000 máy bay biển đến và đi trên mặt nước của sân bay hồ Hood ở Alaska. Nó thức sự là một cảnh tượng vui để xem.)
3.C
The Maori’s language and culture have had a great impact on New Zealand.
(Ngôn ngữ và văn hóa của người Maori có tác động to lớn đến New Zealand.)
4.B
Niagara Fall is a great spectacle on the border of the USA and Canada. Thousands of visitors come to see it every month.
(Thác Niagara là một cảnh hùng vĩ hùng vĩ ở biên giới giữa Mỹ và Canada.)
5.B
People in countries like the USA, Great Britain, and New Zealand use English as their native language.
(Người ở các đất nước như là Mỹ, Britain, và New Zealand sử dụng Tiếng Anh như là ngôn ngữ bản xứ.)
6.A
In summer, children often take part in a local or international summer camp.
(Vào mùa hè, trẻ em thường tham gia vào các trại hè địa phương hoặc quốc tế.)
II. Put the verbs in brackets into the correct form.
Cấu trúc câu điều kiện loại I: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V
1. If we recycle more, we will help the earth.
(Nếu chúng ta tái chế nhiều hơn; chúng ta sẽ giúp Trái Đất.)
2. Factories won’t dump waste into rivers if the goverment fines them heavily.
(Những nhà máy sẽ không xả chất thải vào sông nếu chính phủ phạt họ rất nặng.)
3. If people travel to work by bus, there will be fewer fumes.
(Nếu người ta đi làm bằng xe buýt, sẽ ít có khí thải xe hơi hơn.)
4. We will save thousands of trees if we don’t waste paper.
(Chúng ta sẽ cứu hàng ngàn cây nếu chúng ta không lãng phí giấy.)
5. If we use water carefully, more people will have fresh water.
(Nếu chúng ta sử dụng nước cẩn thận, ngày càng có nhiều người có nước sạch.)
III. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete the sentences.
1.A
Our city is suffering from different kinds of pollution: water, air and noise.
(Thành phố chúng ta đang chịu những loại ô nhiễm khác nhau.)
Giải thích: Câu nhấn mạnh vào những hậu quả đang diễn ra trước mắt => hiện tại tiếp diễn
2.B
Several tropical storms have struck our country recently.
(Vài cơn bão nhiệt đới đã đánh vào đất nước ta gần đây.)
Giải thích: recently (gần đây) => dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành
3.C
The victims on the roofs of the houses were provided with food and water by the rescue team.
(Những nạn nhân trên mái nhà đã được cung cấp thực phẩm và nước uống bởi đội cứu hộ.)
Giải thích: Sự việc đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ => quá khứ đơn
4.A
If we don’t act soon, the pollution will get much worse.
(Nếu chúng ta không hành động sớm, việc ô nhiễm sẽ tệ hơn nữa.)
Giải thích: Câu điều kiện loại I: If + S + V(hiện tại đơn), S + will + V.
5.C
I learnt from the news on TV that the earthquake had destroyed hundreds of houses.
(Tôi đã biết tin tức từ ti vi về trận động đất phá hủy hàng trăm ngôi nhà.)
Giải thích: Câu tường thuật: quá khứ đơn => quá khứ hoàn thành
6.B
Look at your weekly schedule. Your presentation on visual pollution starts at 9.45. Don’t be late please.
(Nhìn vào thời khóa biểu hàng tuần của bạn. Bài thuyết trình về ô nhiễm tầm nhìn của bạn bắt đầu lúc 9:45. Đừng trễ nhé.)
Giải thích: Động từ ở hiện tại diễn tả ý nghĩa cho một sự kiện đã được lên lịch trong tương lai.
IV. Put the verb in brackets into the correct form.
Cấu trúc câu điều kiện loại II: If S + V (quá khứ đơn), S + would + V
1. If you were the president, what would you do to help the environment.
(Nếu bạn là tổng thống, bạn sẽ làm gì để giúp môi trường?)
2. They get sick so often. If they exercised more, they would be healthier.
(Họ bị bệnh rất thường xuyên. Nếu họ luyện tập nhiều hơn, họ sẽ khỏe mạnh hơn.)
3. If I had one million US dollars, I would build more parks in our city.
(Nếu tôi có 1 triệu đô la Mỹ, tôi sẽ xây thêm công viên trong thành phố chúng ta.)
4. Ngoc’s mother is unhappy. If Ngoc tidied her room every day, her mother wouldn’t be so upset.
(Mẹ Ngọc không vui. Nếu Ngọc dọn dẹp phòng cô ấy mỗi ngày, mẹ cô ấy sẽ không bực bội như vậy.)
5. There isn’t a garden at our house. If there was/were, we would grow vegetables.
(Không có một khu vườn ở nhà chúng tôi. Nếu có, chúng tôi sẽ trồng rau.)
V. Complete the sentences using the correct passive form of the verb in brackets.
1. Debris was scattered across the countryside by the strong winds last night.
(Những mảnh vụn được rải khắp miền quê bởi những cơn gió mạnh tối qua.)
Giải thích: 'last night' => quá khứ đơn. Cấu trúc: S (số ít) + was Ved/P2
2. Ten new houses are built in the town every year.
(Mười ngôi nhà mới được xây ở thị trấn mỗi năm.)
Giải thích: 'every year' => hiện tại đơn. Cấu trúc: S (số nhiều) + are Ved/P2
3. Residents of flooded villages were taken to a safe place last night.
(Dân cư những ngôi làng bị lũ lụt được đưa đến một nơi an toàn tối qua.)
Giải thích: 'last night' => quá khứ đơn. Cấu trúc: S (số nhiều) + were Ved/P2
4. In the future, natural disasters will be predicted accurately with the help of technology.
(Trong tương lai, những thảm họa thiên nhiên được dự đoán chính xác với sự giúp đỡ của công nghệ.)
Giải thích: 'in the future' => tương lai đơn. Cấu trúc: S + will be Ved/P2
5. Food and medical supplies will be delivered later this afternoon.
(Thực phẩm và thiết bị y tế sẽ được giao sau trưa nay.)
Giải thích: 'this afternoon' => tương lai đơn. Cấu trúc: S + will be Ved/P2
I.
1.C
2.A
3.C
4.B
5.B
6.A
II.
1. recycle
will help
2. won't dump
fines
3. travel
will be
4. will save
don’t waste
5. use
will have
III.
1. A
2. B
3. C
4. A
5. C
6. B
IV.
1. was
would do
2. exercied
would be
3. had
would build
4. tidied
wouldn't
5. was
would grow
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK