Trang chủ Tiếng Anh Lớp 7 32. A. large B. hard C. carbon D. marry 33....

32. A. large B. hard C. carbon D. marry 33. A. tool B. blood C. spoon D. noon 34. A. report B. transport C. short D. power 35. A. plays B. wants C. looks D. he

Câu hỏi :

32. A. large B. hard C. carbon D. marry 33. A. tool B. blood C. spoon D. noon 34. A. report B. transport C. short D. power 35. A. plays B. wants C. looks D. helps 36. A. truck B. abundant C. nuclear D. dump 37. A. decided B. played C. listened D. enjoyed 38. A. biogas B. solar C. hydroelectric D. environment 39. A. pleasure B. meat C. heat D. feed 40. A. energy B. electric C. plentiful D. renewable 41. A. perform B. end C. festival D. elephant 42. A. cake B. celebrate C. racing D. candle 43. A. desert B. held C. prefer D. celebrate 44. A. those B. they C. than D. Thanksgiving 45. A. cranberry B. lantern C. gather D. apricot 46. A.ahead B.bread C.pleasant D.seat-belt 47. A.ways B.days C.says D.stays 48. A.obey B.key C.grey D.survey 49. A.stayed B.washed C.filled D.annoyed 50. A.embarrassed B.crowded C.excited D.divided 51. A.ahead B.instead C.seat-belt D.bread 52. A.left B.centre C.enter D.frighten 53. A.traffic B.plane C.station D.pavement 54. A.washed B.needed C.danced D.matched 55. A.wanted B.filled C.stayed D.played

Lời giải 1 :

`32.` `D.` (phát âm /æ/ còn lại âm /ɑ:/)

`33.` `B.` (phát âm /ʌ/ còn lại âm /u:/)

`34.` `D.` (phát âm /aʊ/ còn lại âm /ɔ:/)

`35.` `A.` (phát âm /z/ còn lại âm /s/)

`36.` `C.` (phát âm /ju:/ còn lại âm /ʌ/)

`37.` `A.` (phát âm /id/ còn lại âm /d/)

`38.` `B.` (phát âm /ə/ còn lại âm /əʊ/)

`39.` `A.` (phát âm /e/ còn lại âm /i:/)

`40.` `D.` (phát âm /i/ còn lại âm /e/)

`41.` `A.` (phát âm /ə/ còn lại âm /e/)

`42.` `D.` (phát âm /æ/ còn lại âm /ei/)

`43.` `C.` (phát âm /i/ còn lại âm /e/)

`44.` `D.` (phát âm /θ/ còn lại âm /ð/)

`45.` `D.` phát âm /ei/ còn lại âm /æ/)

`46.` `D.` (phát âm /i:/ còn lại âm /e/)

`47.` `C.` (phát âm /ei/ còn lại âm /e/)

`48.` `B.` (phát âm /i:/ còn lại âm /ei/)

`49.` `B.` (phát âm /t/ còn lại âm /d/)

`50.` `A.` (phát âm /t/ còn lại âm /id/)

`51.` `C.` (phát âm /i:/ còn lại âm /e/)

`52.` `D.` (phát âm /ə/ còn lại âm /e/)

`53.` `A.` (phát âm /æ/ còn lại âm /ei/)

`54.` `B.` (phát âm /id/ còn lại âm /t/)

`55.` `A.` (phát âm /id/ còn lại âm /d/)

Thảo luận

Lời giải 2 :

Đáp án + Giải thích bước giải:

* Đuôi s/es: 

- /s/: t, p, k, f, t

- /iz/: ge, s, ch, x, sh, ss, z, o, ce

- /z/: còn lại

* Đuôi ed:

- /t/: k, f, s, x, p, sh, ch

- /id/: t, d

- /d/: còn lại

______________________________________________

32. D

→ nhấn âm /æ/ còn lại /ɑ:/

33. B

→ nhấn âm /ʌ/ còn lại /u:/

34. D

→ nhấn âm /aʊ/ còn lại /ɔː/

35. A

→ /z/ còn lại là /s/

36. C

→ nhấn âm /uː/ còn lại /ʌ/

37. A

→ /id/ còn lại /d/

38. B

39. A

→ nhấn âm /e/ còn lại /iː/

40. D

→ nhấn âm /ju:/ còn lại /e/

41. A

→ nhấn âm /ə/ còn lại /e/

42. D

→ nhấn âm /ə/ còn lại /eɪ/

43. C

→ nhấn âm /ɪ/ còn lại /e/

44. D

→ nhấn âm /θ/ còn lại /ð/

45. D

→ nhấn âm /ei/ còn lại /æ/

46. D

→ nhấn âm /i:/ còn lại /e/

47. C

→ nhấn âm /ei/ còn lại /e/

48. B

→ nhấn âm /i:/ còn lại /ei/

49. B

→ /t/ còn lại /d/

50. A

→ /t/ còn lại /id/

51. C

→ nhấn âm /i:/ còn lại âm /e/

52. D

→ nhấn âm /ə/ còn lại âm /e/

53. A

→ nhấn âm /æ/ còn lại âm /ei/

54. B

→ /id/ còn lại /t/

55. A

→ /id/ còn lại /d/

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 7

Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK