=>
Ex2/
1. did
2. Did/go
3. visited
4. didn't help
5. were not
6. did/design
7. didn't crash
8. took off
9. Did/phone
10. didn't drink
Ex3/
1. arrested
2. went/has come
3. has already bought
4. has your team won
5. Did you visit/stayed
6. Have you done/finished
7. was
8. have not seen/arrived
9. got/has had
10. didn't write/have worked
Ex4/
1. played
2. have cleaned/repaired
3. went
4. have read
5. met
6. have never visited
7. bought
8. have not done
9. Have you ever played
10. have not eaten
Ex5/
1. have lost
2. arrived
3. has broken
4. has lived
5. left
6. stayed
7. has always written
8. did
9. Has/phoned
10. thiếu từ trong ngoặc
Ex6/
1. have learned
2. visited
3. cycled
4. have never tried
5. Have you found
6. have known
7. listened/went
8. has been
9. has baked
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK