4. preparation (n): sự chuẩn bị
5. traditionally (adv): truyền thống
6. competitors (n): đối thủ
7. performance (n): màn biểu diễn
8. traditional (adj): thuộc về truyền thống
9. performed (v): biểu diễn
10. description (n): sự mô tả
11.attractive (adj): thu hút
12. celebrated (v): tổ chức
13. activities (n): hoạt động
14. suitable (adj): phù hợp
15. decoration (n): sự trang trí
16. interesting (adj): thú vị
17. participated (v): tham gia
18. colourful (adj): màu sắc
19. performance (n): màn biểu diễn
20. traditional (adj): truyền thống
#Cweh gửi cou
#Xin 5 sao và ctlhn nka;3
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK