`6`. erupted `-` covered
`-` in `1708`: dấu hiệu thì QKĐ
`-` Câu khẳng định ( thì QKĐ): S+ Ved/ V2+...
`-` Mount Fuji là chủ ngữ, its eruption là chủ ngữ.
`7`. did not drink `-` drank
`-` last night: dấu hiệu thì QKĐ
`-` Câu khẳng định ( thì QKĐ): S+ Ved/ V2+...
`-` Câu phủ định ( thì QKĐ): S+ did+ not+ V+...
`8`. sent `-` Have you received
`-` last Sunday: dấu hiệu thì QKĐ
`-` Câu khẳng định ( thì QKĐ): S+ Ved/ V2+...
`-` yet: dấu hiệu thì HTHT ( được dùng trong câu nghi vấn/ phủ định)
`-` Câu khẳng định ( thì HTHT): S+ have/ has+ Vpp+...
`9`. had made `-` sat down `-` finished
`-` Cấu trúc: QKHT+ before+ QKĐ
`10`. broke
`-` before: dấu hiệu thì QKĐ
`-` Câu khẳng định ( thì QKĐ): S+ Ved/ V2+...
`6.` erupted /covered
`@` in 1708: dấu hiệu nhận biết thì QKĐ
`7.` didn't drink/ drank
`@` last night: dấu hiệu nhận biết thì QKĐ
`8.` sent/ Have you received
`-` đoạn đầu: Chia ở thì QKĐ vì có DHNB "last Sunday"
`-` đoạn sau: Chia ở thì HTHT vì có DHNB "yet"
`9.` had made/ sat down/ finished
`->` Công thức với before: QK hoàn thành+ before + quá khứ đơn
`10.` broke
`@` before: dấu hiệu nhận biết thì QKĐ
_______________________________
`+` Cấu trúc:
`-` Thì Hiện tại hoàn thành:
`(+)` Khẳng định: S + have/has + Ved/V3
`(-)` Phủ định: S + have/has + not + Ved/V3
`(?)` Nghi Vấn: Have/Has + S + Ved/V3...?
`-` Thì Quá Khứ đơn:
`(+)` Khẳng định: S + Ved/V2
`(-)` Phủ định: S + didn't +V_inf
`(?)` Nghi Vấn: Did + S + V_inf....?
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK