`1.` was buying
`2.` saw
`3.` turned
`4.` was slowling put
`5.` was carring
`6.` walked
`7.` picked
`8.` thought
`9.` was looking
`10.` dropped
`11.` had
`12.` noticed
`13.` was watching
`14.` hurried
`15.` were walking
`16.` ran
_______________________________________
`+` Cấu trúc thì Quá khứ đơn:
`(+)` Khẳn đinh: S + Ved/V2
`(-)` Phủ định: S + didn't + V_inf
`(?)` Nghi Vấn: Did + S + V_inf....?
`+` Cấu trúc thì Quá khứ tiếp diễn:
`(+)` Khẳn đinh: S + was/were + V_ing
`(-)` Phủ định: S + was/were + not + V_ing
`(?)` Nghi Vấn: Was/were + S + V_ing...?
$\text{1.}$ was buying
$\text{2.}$ saw
$\text{3.}$ turned
$\text{4.}$ was slowping put
$\text{5.}$ was scaring
$\text{6.}$ walked
$\text{7.}$ picked
$\text{8.}$ thought
$\text{9.}$ was looking
$\text{10.}$ dropped
$\text{11.}$ had
$\text{12.}$ noticed
$\text{13.}$ was watching
$\text{14.}$ hurried
$\text{15.}$ were walking
$\text{16.}$ ran
____________________________________________________________
$\rightarrow$ Công thức thì quá khứ đơn:
+) S + V2/ed + O
-) S + did not + V + O
?) Did + S + V ?
$\rightarrow$ Với từ để hỏi: WH-word + did + S + (not) + V (nguyên mẫu)?
-------------------------------------------------------------------------
$\rightarrow$ Công thức thì Quá khứ tiếp diễn:
+)S + was/were + V-ing
-)S + wasn’t/ weren’t + V-ing
?)Was/ Were + S + V-ing ?
$\rightarrow$ Với từ để hỏi: WH-word + was/ were + S + V-ing?
__________________________________________________________________
$\text{Chúc bạn học tốt ặ :33}$
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK