1. Smoking
2. Work
3. Read
4. Eating
5. To invite
6. To steal
7. Speaking
8. Playing/watching
9. To repair
10. Dig
11. Travelling
12. Smoke
13. To perform
14. To make
15. Speaking
16. Buy
17. Open
18. To do
19. Walking
20. Live
21. Hear
22. Going/staying
23. Buy
24. To speak
25. Horrowing
26. Redecorate
27. To pay
28. To buy
29. To make
30. To remind
#ctlhn
#Mynz_68
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK