$#trinhthiminhanh$
$@blink$
40. watching
⇒ sau like là 1 V_ing
41. identify
⇒ sau can là 1 V_nguyên thể
42. doesn't like ride/prefer
⇒ ns về sở thik nên là thì HTĐ
⇒ cs doesn't nên là V_nguyên thể
43. was/drank
⇒ cs when nên là thì QKĐ
44. watches
⇒ cs alwways nên là thì HTĐ
45. didn't have
⇒ cs ago nên là thì QKĐ
46. watching
⇒ sau like là 1 V_ing
47. perform
48. become
49. played/was
⇒ cs when nên là thì QKĐ
50. has allowed
⇒ cs never nên là thì HTHT
51. is spreading
⇒ cs now nên là thì HTTD
52. is reading/reads
⇒ vế trc cs now nên là thì HTTD
⇒ vế sau cs alwways nên là HTĐ
53. called/wasn't/took
⇒ cs last nên là thì QKĐ
54.were/lived
⇒ cs when nên là thì qkđ
55. are coming/is having
⇒ cs look! nên là thì HTTD
56. doesn't use to/is studying
⇒ vế sau cs now nên là thì HTTD
57. do you make
58. rehearse
59. are/cry/hear
60. are
61. call/complain
⇒ cs every nên là thì HTĐ
62. do you want/shop
63. go
64. did you see
⇒ cs last nên là thì QKĐ
65. fails/breakes
⇒ thì HTĐ
66. went/visited/met
⇒ cs last nên là thì QKĐ
67. is/is playing/is singing
⇒ cs at the moment nên là thì HTTD
68.flyes/flew
⇒ vế trc cs usually nên là thì HTĐ
⇒ vế sau cs yesterdey nên là thì QKĐ
69. start/finish
⇒ cs every nên là thì HTĐ
70. shine
71. goes/does
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK