1. fast (a) nhanh
2. exactly (adv) chính xác
3. hurriedly (adv) nhanh chóng
4. highly-qualified (a) có bằng cấp cao
5. spoken (a) thuộc về nói
6. advertisement (n) quảng cáo
7. qualified (a) có bằng cấp
8. well (adv) tốt
9. reputation (n) danh tiếng
10. national (a) quốc gia
11. excellent (a) xuất sắc
12. interested (a) hứng thú
13. speaking (a) nói
*Khác nhau giữa spoken test và speaking test:
"spoken test" có thể là kiểm tra khả năng hiểu, quen với phong cách tiếng Anh nói của bạn
"speaking test" là bắt bạn phải nói để hoàn thành
14. wonderful (a) tuyệt vời
15. arrangement (n) sự thu xếp
16. collective (a) tập thể, chung, hợp tác
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK