Đáp án + Giải thích các bước giải:
Câu 1:
a) $4P + 5O_2 \overset{t^o}{\longrightarrow} 2P_2O_5$
$P_2O_5 + 3H_2O \longrightarrow 2H_3PO_4$
b) $2Na + 2H_2O \longrightarrow 2NaOH + H_2$
$Na_2O + H_2O \longrightarrow 2NaOH$
$4Na + O_2 \overset{t^o}{\longrightarrow} 2Na_2O$
Câu 2:
- Axit:
$H_3PO_4$: Axit phosphoric
$H_2SO_3$: Axit sunfurơ
$H_2S$: Axit hidrosunfuric
- Bazơ:
$Ca(OH)_2$: Canxi hidroxit
$Fe(OH)_2$: Sắt $(II)$ hidroxit
$Al(OH)_3$: Nhôm hidroxit
- Muối:
$NaHCO_3$: Natri hidrocacbonat / Natri bicacbonat
$KClO_3$: Kali clorat
$NaH_2PO_4$: Natri dihidrophotphat / Natri dibiphotphat
Câu 1:
a. 4P + 5O2 $\xrightarrow{t^o}$ 2P2O5
P2O5 + 3H2O → 2H3PO4
b. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2↑
Na2O + H2O → 2NaOH
4Na + O2 $\xrightarrow{t^o}$ 2Na2O
Câu 2:
NaHCO3 (Natri hiđrocacbonat): Muối
H2S (Axit sunfuhiđric): Axit
Ca(OH)2 (Canxi hiđroxit): Bazơ
KClO3 (Kali clorat): Muối
H3PO4 (Axit photphoric): Axit
H2SO3 (Axit sunfurơ): Axit
Fe(OH)2 (Sắt(II) hiđroxit): Bazơ
Al(OH)3 (Nhôm hiđroxit): Bazơ
NaH2PO4 (Natri đihiđrophotphat): Muối
Hóa học, một nhánh của khoa học tự nhiên, là ngành nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất, và sự thay đổi của vật chất.Hóa học nói về các nguyên tố, hợp chất, nguyên tử, phân tử, và các phản ứng hóa học xảy ra giữa những thành phần đó.Hóa học đôi khi được gọi là "khoa học trung tâm" vì nó là cầu nối các ngành khoa học tự nhiên khác như vật lý học, địa chất học và sinh học.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK