1. Repeat (v) : Đọc lại
2. Read (v) : Đọc
3. Sing (v) : Hát
4. Listen (v) : Nghe
5. Watch (v) : Xem
6. Writing (v) : Viết
7. Spell (v) : Đánh vần
8. Learn by heart (v) : Học thuộc lòng
9. Look (v) : Nhìn
10. Do (v) : làm
11. Play (v) : chơi
12. Translate (v) : Dịch
13. Talk (v) : Nói ngoại ngữ
14. Answer (v) : Trả lời
15. Think (v) : Suy nghĩ
16. Review (v) : Ôn tập
17. Looking back (v) : Nhìn lại
18. Search (v) : Tìm kiếm
19. Study (v) : Học
20. Rhetoric (n) : Ngoại ngữ
Vote mik 5 sao và ctlhn nhé . Chúc bạn học tốt !!
speak (v): nói
listen (v) : nghe
read (v): đọc
write (v): viết
practise (v): thực hành
work in pair (v): làm theo cặp
work in group (v): làm việc theo nhóm
do the English test (v): làm bài kiểm tra Tiếng Anh
English listening test (v): thi nghe Tiếng Anh
English writing test (v): thi viết Tiếng Anh
English speaking test (v): thi nói Tiếng Anh
speak English fluently (adj): nói Tiếng Anh trôi chảy
Mình chỉ biết được nhiêu đây mong bạn thông cảm. Chúc bạn học tốt!
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK