Khẳng định
S + V(s/es) + O
Ex: She walks every day. (Cô ấy đi bộ mỗi ngày)
S + be (am/is/are) + O
Ex: My sister is a nurse. (Chị tôi là một y tá.)
Phủ định
S + do not /does not + V_inf
Ex: She doesn’t like to eat durian. (Cô ấy không thích ăn sầu riêng.)
S + be (am/is/are) + not + O
Ex: She is not a bad person. (Bà ấy không phải là một kẻ xấu.)
Nghi vấn
Do/Does + S + V_inf?
Ex: Do you often listen to the radio? (Bạn có thường xuyên nghe radio không?)
Am/is/are + S + O?
Ex: Is she a doctor?
(Bà ấy có phải là bác sĩ không?)
Cách dùng
1
Diễn tả một chân lý hay một sự thật hiển nhiên.
Ex: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng đông)
2
Diễn tả thói quen, sở thích hay hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại.
Ex: I usually get up at 6.AM. ( Tôi thường ngủ dậy vào lúc 6 giờ sáng)
3
Diễn tả thời gian biểu, lịch trình, chương trình.
Ex: The train leaves at 8 A.M tomorrow. (Tàu sẽ khởi hành lúc 8 giờ sáng mai.)
Lưu ý: Khi chia động từ, nếu chủ ngữ là số ít thì cần thêm “es” ở những động từ có chữ cái tận cùng là -o, -s, -z, -x, -ch, -sh.
Dấu hiệu nhận biết
Xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất trong bảng sau
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Often
Thường
Constantly
Luôn luôn
Usually
Always
Frequently
Sometimes
Thỉnh thoảng
Seldom
Hiếm khi
Occasionally
Rarely
Everyday/night/week
Mỗi ngày/ tuần/ tháng
Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tenseĐịnh nghĩa
Là thì diễn tả một hành động xảy ra vào thời điểm hiện tại, đang diễn ra và kéo dài ở hiện tại.
Cấu trúc
Loại câu
Cấu trúc
Khẳng định
S + am/is/are + V_ing
Ex: She is walking. (Cô ấy đang đi bộ)
Phủ định
S + am/is/are + not + V_ing
Ex: He is not doing his homework now. (Anh ấy đang không làm bài tập)
Nghi vấn
Am/Is/Are + S + V_ing?
Ex: Are they studying English? (Có phải họ đang học tiếng Anh không?)
Cách dùng
1
Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại thời điểm hiện tại.
Ex: He is playing soccer now. (Bây giờ, anh ấy đang chơi đá bóng.)
2
Tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị
Look! The child is crying. (Nhìn kìa! Đứa trẻ đang khóc.)
3
Diễn tả một hành động xảy ra lặp đi lặp lại khi dùng phó từ always.
Ex: She is always borrowing our books and then she doesn’t remember. (Cô ấy luôn mượn sách của chúng tôi và sau đó cô ấy không còn nhớ.)
4
Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần
Ex: Tomorrow, we are taking the train to Ohio to visit a relative. (Ngày mai, chúng ta sẽ đi tàu tới Ohio để thăm người thân)
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có chứa các từ, cụm từ như :
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Now
Bây giờ
at the moment
Right now
Ngay bây giờ
at present
Listen!
Nghe nào!
look!
nhìn kìa!
watch out!
cẩn thận!
be quiet!
im lặng!
Lưu ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ nhận thức, tri giác như: be, understand (hiểu), know (biết), like (thích), love(yêu), remember(nhớ), want(muốn), see(nhìn), hear(nghe), glance(liếc qua), feel(cảm thấy), think(nghĩ), smell(ngửi), hate(ghét), realize(nhận ra), seem(dường như), forget(quên),…
Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tenseĐịnh nghĩa
Là thì diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp diễn trong tương lai.
Cấu trúc
Loại câu
Cấu trúc
Khẳng định
S + have/has + V3/ed + O
Ex: He has had dinner with his family (Anh ấy đã ăn tối với gia đình)
Phủ định
S + have/has + not + V3/ed + O
Ex: He hasn’t completed the assigned work (Anh ấy không hoàn thành công việc được giao)
Nghi vấn
Have/has + S + V3/ed + O?
Ex: Have you completed the assigned work? (Cậu đã làm xong công việc được giao chưa?)
Cách dùng
1
Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ở hiện tại hay tương lai.
Ex: I have been a doctor since 2016. (Tôi đã là một bác sĩ từ năm 2016.)
2
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ nhưng không nói rõ thời gian xảy ra.
Ex: My brother has lost my hat. (Em trai tôi đã làm mất mũ của tôi.)
3
Diễn tả hành động vừa xảy ra.
Ex: I have just broken up with my boyfriend. (Em vừa chia tay bạn trai.)
4
Nói về kinh nghiệm, trải nghiệm
Ex: My winter vacation last year has been the worst I’ve ever had. (Kỳ nghỉ đông năm ngoái của tôi là kỳ nghỉ tồi tệ nhất mà tôi từng có.)
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có chứa các từ, cụm từ như :
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Since
Từ
just
Vừa mới
for
Khoảng
ever
Không bao giờ
Already
Đã … rồi
never
Not … yet
Chưa
before
Đã từng
recently
Gần đây
So far = until now = up to now
cho đến bây giờ
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present perfect continuous tenseĐịnh nghĩa
Là thì diễn tả sự việc bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục ở hiện tại, có thể tiếp diễn trong tương lai hay sự việc đã kết thúc nhưng ảnh hưởng kết quả còn lưu lại ở hiện tại.
Cấu trúc
Loại câu
Cấu trúc
Khẳng định
S + have/has + been + V_ing
Ex: She has been working all day. (Cô ấy đã làm việc cả ngày nay)
Phủ định
S + have/has + not + been + V_ing
Ex: She has not been working all day. (Cô ấy không làm việc cả ngày nay)
Nghi vấn
Has/ Have + S + been+ V_ing?
Ex: Has she been working all day? (Có phải cô ấy đã làm việc cả ngày không? )
Cách dùng
1
Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ và còn tiếp diễn đến hiện tại.
Ex: Micky has been learning English for 10 years. (Micky ấy đã học tiếng Anh được 10 năm)
2
Diễn tả hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết quả của hành động ấy.
Ex: He is exhausted because he has been working all day. (Anh ấy kiệt sức bởi vì anh ấy đã làm việc cả ngày)
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu sẽ xuất hiện các từ như all day, all week, all month (cả ngày/ tuần/tháng), since, for,…
Thì quá khứ đơn – Past simple tenseĐịnh nghĩa
Là thì diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và đã kết thúc trong quá khứ.
Cấu trúc
Loại câu
Động từ thường
Động từ to be
Khẳng định
S + V2/ed + O
Ex: I saw John last night.
(Tối qua tôi đã nhìn thấy John)
S + was/were + O
Ex: I was happy yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã rất hạnh phúc)
Phủ định
S + didn’t + V_inf + O
Ex: I didn’t go to work yesterday.
(Ngày hôm qua tôi đã không đi làm)
S + was/were + not + O
Ex: The market was not full of people yesterday. (Ngày hôm qua, chợ không đông)
Nghi vấn
Did + S + V_inf + O?
Ex: Did you visit James last month? (Tháng trước bạn đến thăm James phải không ?)
Was/were + S + O?
Ex: Were you tired yesterday? (Hôm qua bạn mệt phải không?
Cách dùng
1
Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ
Ex: I went to the movie with my boyfriend 4 days ago (Tôi đi xem phim với bạn trai vào 4 ngày trước)
2
Diễn tả một thói quen trong quá khứ.
Ex: I used to play football with neighbor friends when I was young. (Lúc nhỏ tôi đã từng chơi đá bóng với các bạn hàng xóm)
3
Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp nhau.
Ex: I got up, brushed my teeth and then had breakfast and went to school. (Tôi thức dậy, đánh răng rồi ăn sáng và đi học)
4
Dùng trong câu điều kiện loại 2 cho về thứ nhất.
Ex: If Linh studied hard, she could pass the entrance examination. (Nếu Linh học hành chăm chỉ, thì cô ấy đã có thể vượt qua kỳ thi đại học)
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường xuất hiện các từ như ago (cách đây…), in …, yesterday (ngày hôm qua), last night/month/year (tối qua/ tháng trước/ năm trước).
Thì quá khứ tiếp diễn – Past continuous tenseĐịnh nghĩa
Là thì diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ.
Cấu trúc
Loại câu
Cấu trúc
Khẳng định
S + was/were + V_ing + O
Ex: I was watching TV at 8 P.M last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem tv)
Phủ định
S + was/were + not + V_ing + O
Ex: I wasn’t watching TV at 9 P.M last night. (Tối hôm qua lúc 9 giờ tôi không xem tv)
Nghi vấn
Was/were + S + V_ing + O?
Ex: Was I watching TV at 8 P.M last night? (Có phải tối hôm qua lúc 8 giờ tôi đang xem TV?)
Cách dùng
1
Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ex: I was having dinner at 7 P.M last night. (Tôi đang ăn tối lúc 7 giờ tối hôm qua)
2
Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xen vào (hành động xen vào thường được chia ở quá khứ đơn).
Ex: I was working when she called. (Lúc tôi đang làm việc TV thì cô ấy gọi)
3
Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.
Ex: While Peter was reading a book, Tom was watching television. (Trong lúc Peter đang đọc sách thì Tom đang xem TV)
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường xuất hiện các từ như at … last, at this time last night, when/ while/ as, from … to …
Thì quá khứ hoàn thành – Past perfect tenseĐịnh nghĩa
Là thì diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước thì dùng thì quá khứ hoàn thành, còn hành động xảy ra sau thì dùng thì quá khứ đơn.
Cấu trúc
Loại câu
Cấu trúc
Khẳng định
S + had + V3/ed + O
Ex: I had done homework before my dad arrived. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước bố tôi về)
Phủ định
S + had + not + V3/ed + O
Ex: He hadn’t come home when his mother got there. (Anh ấy vẫn chưa về nhà khi mẹ anh ấy đến.)
Nghi vấn
Had + S + V3/ed + O?
Ex: Had the film ended when he arrived at the cinema? (Bộ phim đã kết thúc khi anh ấy tới rạp phải không?)
Cách dùng
1
Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm ở trong quá khứ.
Ex: By 5pm yesterday she had left his house. (Cô ấy rời nhà trước 5 giờ hôm qua)
2
Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác ở trong quá khứ.
Ex: Before he went to bed, he had done his homework. (Trước khi anh ấy đi ngủ, anh ấy đã làm xong bài tập)
3
Dùng trong câu điều kiện loại 3.
Ex: If Mary had studied hard, she could have passed the entrance examination. (Nếu Mary học hành chăm chỉ, cô ấy đã có thể vượt qua kỳ thi đại học)
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu chứa các từ như: By the time, prior to that time, as soon as, when, before, after, Until then,…
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous tenseĐịnh nghĩa
Là thì diễn tả quá trình xảy ra một hành động bắt đầu trước một hành động khác đã xảy ra trong quá khứ. Thì này thường chỉ dùng lúc cần diễn đạt tính chính xác của hành động.
Cấu trúc
Loại câu
Cấu trúc
Khẳng định
S + had been + V_ing + O
Ex: Jelly had been working for three hours when the boss telephoned. (Jelly đã làm việc được ba giờ thì ông chủ gọi điện.)
Phủ định
S + had + not + been + V_ing + O
Ex: I haven’t been talking to Anna when I saw her. (Tôi đã không nói chuyện với Anna khi tôi nhìn thấy cô ấy.)
Nghi vấn
Had + S + been + V_ing + O?
Ex: Had she been playing soccer for two hours before he went to eat dinner? (Cô ấy đã chơi bóng đá trong hai giờ trước khi đi ăn tối?)
Cách dùng
1
Diễn tả một hành động xảy ra liên tục trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước chia ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, hành động xảy ra sau chia ở thì quá khứ đơn.
Ex: Staff have done some market research before my boss asked me to. (Nhân viên đã thực hiện một số nghiên cứu thị trường trước khi sếp yêu cầu tôi.)
2
Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trước một thời điểm được xác định trong quá khứ.
Ex: My husband and I had been quarreling for an hour until midnight. (Tôi và chồng đã cãi nhau cả tiếng đồng hồ cho đến nửa đêm.)
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường chứa các từ như until then, by the time, prior to that time, before, after,…
Thì tương lai đơn – Simple future tenseĐịnh nghĩa
Là thì diễn tả một hành động không có dự định trước và được quyết định ngay tại thời điểm nói.
Cấu trúc
Loại câu
Cấu trúc
Khẳng định
S + shall/will + V(infinitive) + O
Ex: I will go to Tam Dao on the weekend. (Tôi sẽ đi Tam Đảo vào cuối tuần.)
Phủ định
S + shall/will + not + V(infinitive) + O
Ex: I won’t go to Tam Dao on the weekend. (Tôi sẽ không đi Tam Đảo vào cuối tuần.)
Nghi vấn
Shall/will+S + V(infinitive) + O?
Ex: Will you go to Tam Dao on the weekend? (Bạn sẽ đi Tam Đảo vào cuối tuần đúng không?)
Cách dùng
1
Diễn tả một dự đoán không có căn cứ xác định.
Ex: Amy thinks it will be sunny. (Amy nghĩ rằng trời sẽ nắng.)
2
Diễn tả dự định đột xuất xảy ra ngay lúc nói.
Ex: Amy will bring coffee to you. (Amy sẽ mang trà đến cho bạn.)
3
Diễn tả lời ngỏ ý, hứa hẹn, đề nghị, đe dọa.
Ex: Amy won’t help you anymore. (Amy sẽ không giúp đỡ bạn nữa.)
4
Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại I.
Ex: If John doesn’t hurry, he will be late.
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường chứa các từ tomorrow (ngày mai), next day/week/month/year (tuần tới/tháng/năm), in + thời gian,…
Thì tương lai tiếp diễn – Future continuous tenseĐịnh nghĩa
Là thì diễn tả một hành động, sự việc sẽ diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Cấu trúc
Loại câu
Cấu trúc
Khẳng định
S + will/shall + be + V-ing
Ex: I’ll be staying at home at 9 am tomorrow. (Tôi sẽ ở nhà lúc 9 giờ sáng mai.)
Phủ định
S + will/shall + not + be + V-ing
Ex: I won’t be staying at home at 9 am tomorrow. (Tôi sẽ không ở nhà lúc 9 giờ sáng mai.)
Nghi vấn
Will/shall + S + be + V-ing?
Ex: Will she be staying at home at 8 am tomorrow? (Cô ấy sẽ ở nhà lúc 8 giờ sáng mai chứ?)
Cách dùng
1
Diễn tả về một hành động xảy ra trong tương lai tại thời điểm xác định.
Ex: We will be going camping at this time next Sunday. (Chúng ta sẽ đi cắm trại vào lúc này vào Chủ nhật tới.)
2
Diễn tả về một hành động đang xảy ra trong tương lai thì có hành động khác chen vào.
Ex: Jenny will be waiting for you when the plane lands. (Jenny sẽ đợi bạn khi máy bay hạ cánh.)
Cách nhận biết
Trong câu thường chứa các cụm từ như next time/year/week, in the future, and soon,…
Thì tương lai hoàn thành – Future perfect tenseĐịnh nghĩa
Là thì diễn tả một hành động sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
Cấu trúc
Loại câu
Cấu trúc
Khẳng định
S + shall/will + have + V3/ed
Ex: I will have finished my homework on Saturday. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào thứ bảy.)
Phủ định
S + shall/will not + have + V3/ed
Ex: I won’t have finished my homework on Saturday. (Tôi sẽ không hoàn thành bài tập về nhà vào thứ bảy.)
Nghi vấn
Shall/Will + S + have + V3/ed?
Ex: Will she have finished my homework on Saturday? (Cô ấy sẽ làm xong bài tập của tôi vào thứ bảy chứ?)
Cách dùng
1
Diễn tả về một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
Ex: She will have finished my homework by 8 o’clock. (Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 8 giờ.)
2
Diễn tả về một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.
Ex: When my father comes back, I will have done homework. (Khi bố tôi về, tôi sẽ làm xong bài tập về nhà.)
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường chứa các từ như by/by the time/by the end of + thời gian trong tương lai,…
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future perfect continuous tenseĐịnh nghĩa
Là thì diễn tả một hành động đã xảy ra cho tới thời điểm nói trong tương lai.
Cấu trúc
Loại câu
Cấu trúc
Khẳng định
S + shall/will + have been + V-ing + O
Ex: By this August, Tony will have been studying for 2 years at this school. (Tính đến tháng 8 này thì Tony đã học tại ngôi trường này được 2 năm.)
Phủ định
S + shall/will not + have + been + V-ing
Ex: The workers will not have been finishing this bridge for 4 years by the end of next month. (Tới cuối tháng này, các công nhân sẽ không hoàn thành cây cầu này trong 4 năm.)
Nghi vấn
Shall/Will + S+ have been + V-ing + O?
Ex: Will James have been living in this house for 10 years by this week? (James sẽ sống ở căn nhà này được 10 năm tính tới tuần này phải không?)
Cách dùng
1
Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ tiếp diễn liên tục đến một thời điểm cho trước trong tương lai.
Ex: Until the end of this month, Jelly will have been working at YOLA for 5 years. (Cho đến cuối tháng này, Jelly sẽ làm việc tại YOLA được 5 năm.)
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu xuất hiện các từ như For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai, by the time, by then,…
Cách nhớ các thì trong tiếng Anh
Ghi nhớ được 12 thì trong tiếng Anh dễ dàng với 3 mẹo sau đây:
Nhớ động từ dùng trong các thì tiếng Anh
Mỗi thì sẽ có cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng khác nhau nên để ghi nhớ được bạn cần nắm rõ mẹo chia thì trong tiếng Anh cho động từ và trợ động từ. Như vậy, việc học các thì trong tiếng Anh sẽ không bị nhầm lẫn nữa.
1> Với động từ thường:
a> Dạng khẳng định:
Subject + Verb 1 + Objects.
Nếu chủ ngữ là các đại từ nhân xưng: I, You, We, They và các danh từ số nhiều thì động từ sẽ được viết nguyên mẫu.
Ví dụ:
+ I have cake.
+ We like you.
+ They drink coffee every morning.
Nếu chủ ngữ là các đại từ nhân xưng: He, She, It, tên người, địa danh, danh từ số ít thì động từ sẽ thêm "s", "es" tùy theo đuôi động từ đó. Các trường hợp thêm "s", "es" em sẽ post phía dưới.
Ví dụ:
+ He drinks coffee every morning.
+ The table has 4 legs.
b> Dạng phủ định:
Subject + Don't / Doesn't + Verb (bare) + Objects.
Nếu chủ ngữ là các đại từ nhân xưng: I, We, You, They và các danh từ số nhiều, ta dùng "don't" hay "do not".
Ví dụ:
+ I don't drink beer.
+ They don't like each other.
Nếu chủ ngữ là các đại từ nhân xưng: He, She, It, tên người, địa danh, danh từ số ít thì ta dùng "doesn't" hay "does not".
Ví dụ:
+ She does not like him.
+ He doesn't do his homework.
Lưu ý: sau "don't", "doesn't" ta dùng động từ nguyên mẫu, không dùng V-ing (Cách thêm đuổi ing) hay thêm "s", "es" ở đuôi động từ.
c> Dạng nghi vấn:
Do / Does + Subject + Verb (bare) + Objects.
Nếu chủ ngữ là các đại từ nhân xưng: I, We, You, They và các danh từ số nhiều, ta dùng "do" ở đầu câu hỏi.
Ví dụ:
+ Do you smoke?
+ Do they have money?
Nếu chủ ngữ là các đại từ nhân xưng: He, She, It, tên người, địa danh, danh từ số ít thì ta dùng "does" ở đầu câu hỏi.
Ví dụ:
+ Does he like her?
+ Does she drink wine?
Lưu ý: động từ trong câu cũng là động từ nguyên mẫu, không dùng V-ing hay thêm "s", "es" ở đuôi động từ.
2> Với to - be:
a> Dạng khẳng định:
Subject + Be + Noun + Objects.
Subject + Be + Adjective + Objects.
Nếu chủ ngữ là "I", ta dùng "am". " I am" được viết tắt là "I'm"
Nếu chủ ngữ là "He, She, It", tên người, danh từ số ít, ta dùng "is". "Is" viết tắt là " 's"
Nếu chủ ngữ là "You, We, They", danh từ số nhiều, ta dùng "are". "Are" viết tắt là " 're".
Ví dụ:
+ I'm a student.
+ He's a teacher.
+ They are workers.
+ She is rude.
+ It is beautiful.
b> Dạng phủ định:
Subject + Be Not + Noun + Objects.
Subject + Be Not + Adjective + Objects.
Phần này có lẽ không cần giải thích nhiều nên em xin đi thẳng vào các ví dụ cho đỡ tốn thời gian.
Ví dụ:
+ I'm not a worker.
+ He isn't a bussiness man.
+ They are not good.
Lưu ý:
- Các cụm từ "is not" được viết tắt là "isn't", "are not" được viết tắt là "aren't"
- Các cụm từ "is not", "am not", "are not" được viết tắt chung là "ain't", thường dùng trong văn nói.
c> Dạng nghi vấn:
Am + I + Noun / Adjective + Objects.
Is + He / She / It + Noun / Adjective + Objects.
Are + You / They / We + Noun / Adjective + Objects.
Ví dụ:
+ Am I good?
+ Is he a teacher?
+ Are they workers?
II> Thì hiện tại tiếp diễn - Present Continuous Tense.
Thì dùng để chỉ một hành động, sự việc đang diễn ra trong hiện tại.
1> Dạng khẳng định.
I + Am + V-ing + Objects.
He / She / It + Is + V-ing + Objects.
You / We / They + Are + V-ing + Objects.
Ở phía cuối câu thường có các trạng ngữ thời gian như: now, at the moment...
Ví dụ:
+ I'm drinking coffee now.
+ He's teaching his class at the moment.
+ We are going home.
2> Dạng phủ định:
Dạng này thì chỉ cần thêm "not" phía sau to-be thôi nên em xin phép bỏ qua.
3> Dạng nghi vấn:
Dạng này thì em cũng xin bỏ qua vì chỉ việc chuyển tổ bé ra ngoài đầu cầu, còn bên trong không có thay đổi gì.
III> Thì hiện tại hoàn thành - Present Perfect Tense:
Đây là thì rất phức tạp, khó dùng và thường bị nhầm với thì quá khứ đơn.
Thì dùng để chỉ một hành động kéo dài từ quá khứ và tiếp diễn cho tới hiện tại, một hành động vừa xảy ra tức thì.
Dấu hiệu nhận biết: trong câu thường có các từ: since, for + một khoảng thời gian ( for 1 year, for 2 months...), recently, up to now, till now, just...
1> Dạng khẳng định:
Subject + Has / Have + Verb 3 + Objects.
Dùng "has" khi chủ ngữ là: he, she, it, tên người, danh từ số ít.
Dùng "have" khi chủ ngữ là: you, we, they, danh từ số nhiều.
"Has" có thể viết tắt là " 's", tránh nhầm lẫn với "is".
"Have" có thể viết tắt là " 've".
Ví dụ:
+ I've watched M.U since I was a kid.
+ He has worked here for 5 years.
+ They have done their jobs.
2> Dạng phủ định:
Dạng này ta chỉ cần thêm "not" sau "has" hoặc "have", phía cuối câu thêm từ "yet" để nhấn mạnh.
Ví dụ:
+ I've not done my homework yet.
+ He's not come to the party yet.
+ They've not gone yet.
3> Dạng nghi vấn:
Has / Have + Subject + Verb 3 + Objects + Yet?
Ví dụ:
+ Have you done your homework yet?
+ Has she come here yet?
+ Have they gone?
IV> Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn - Present Perfect Continuous Tense.
Thì dùng để chỉ hành động, sự việc đã diễn ra trong quá khứ và tiếp tục đang diễn ra trong hiện tại và sẽ tiếp diễn trong tương lại.
Rất dễ nhầm lẫn với thì hiện tại hoàn thành.
Dấu hiệu nhận biết tương tự như thì hiện tại hoàn thành, chỉ khác về ngữ cảnh sử dụng.
Subject + Has / Have + Been + V-ing + Objects.
Ví dụ:
+ I've been working here for 3 years.
+ Their relationship has been going very well since they knew each other.
Dạng phủ định và dạng nghi vấn cũng có công thức tương tự như thì hiện tại hoàn thành, chỉ khác là thay vì ở giữa câu là Verb 3 thì ở đây sẽ là Been + V-ing.
Trong một số trường hợp thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn được xem như tương đương nhau.
* Chú ý: trong các thì hoàn thành, khi dùng "for" thì trong câu sẽ không có "ago". Sau "since" là một mệnh đề quá khứ
#@NguyenManhThaiCong
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK