+ Present simple tense:
- Động từ " to be":
(+) S + to be (is/ are/ am) + ..
(-) S + to be + not (isn't/ aren't/ am not) + ...
(?) To be (is/ are/ am) + S + ...?
- Động từ thường:
(+) S + V/ Vs/ Ves + ...
(-) S + don't/ doesn't + V + ...
(?) Do/ Does + S + V + ...?
- Động từ "to have":
Cách 1:
(+) S + have/ has + got + N (danh từ)
(-) S + have/ has + not (haven't/ hasn't) + got + N
(?) Have/ Has + S + got + N?
Cách 2:
(+) S + have/ has + N
(-) S + do/ does + not + have + N
(?) Do/ Does + S + have + N?
+ Future simple tense:
(+) S + will + V
(-) S + will + not (won't) + V
(?) Will + S + V?
+ Past simple tense:
(+) S + V-ed/ V- cột 2
(-) S + did not (didn't) + V(nguyên thể)
(?) Did + S + V(nguyên thể)?
+ Present prefect tense:
( + ) S + have/ has + PII
( - ) S + have/ has + not + PII
( ? ) Have/ Has + S + PII?
Chúc bạn học tốt nha :>
Present simple tense
Khẳng định: S + V (s/es) + Object
Phủ định: S + do/does + NOT + V (bare – inf) + Object
Câu hỏi: Do/Does + S + V (bare – inf) + Object
Future simple tense
Khẳng định: S + will/shall + V (bare-inf) + Object
Phủ định: S + will/shall + NOT + V (bare-inf) + Object
Câu hỏi: Will / Shall + S + V (bare-inf) + Object ?
Past simple tense
Khẳng định: S + V2/V(ed) + Object
Phủ định: S + did not + V (bare-inf) + Object
Câu hỏi: Did + S + V (bare-inf) + Object ? Present prefect tense
Present prefect tense
S + have/ has + V3
S + have/ has not + V3
Have/ has + S + V3?
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK