1. pronoun
2. improvement
3. well
4. participate
5. enjoyable
6. proud.
7. revision
8. importance
9. suitable
10. easily
11. soft
12. fast
13. bad.
14. good
15. carefully
16. happily
17. well
18. habitual
19. mean
20. arrangement
21. organization
22, friendly
23. natural
24. sociable.
25. broken
Bn hok tốt!!
Vote 5* và hay nhất cho mik nhé!!!
1. pronunciation
2. improvement
3. better
4. participate
5. enjoyable
6. proud
7. revision
8. importance
9. suitable
10. easily
11. soft
12. fast
13. bad
14. good
15. carefully
16. happily
17. well
18. habitual
19. mean
20. arrangement
21. organization
22. friendly
23. natural
24. sociable
25. broken
Chúc bạn học tốt!
_ThảoVy_
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK