5. unfortunately
6. foolish
7. magically
8. excited
9. broken
10. decision
11. friendship
12. Carefully
13. danger
14. wise
15. excited
16. carefully
17. to come
18. to leave
19. not to smoke
20. have to
21. wise
22. magical
23. excited
24. helpful
25. traditional
26. magician
27. fortunate
28. excitenment
29. traditionally
30. wisdom
31. fortunately
32. unfortunately
33. safely
35. chemical
36. excited
37. wisdom
TL:
5. unfortunate
6, foolish
7. magically
8, excited
9. broken
10,decision
11. friendship
12. carefully
13. danger
14. wise
15. excited
16. carefully
17. to come
18. leave
19. not to smoke
20. have to
21. wise
22. magical
23. excited
24. helpful
25. traditional
26. magician
27. fortunate
28, excitenment
29. traditionally
30, wisdom
31. fortunately
32. unfortunately
33. safely
35, chemical
36. excited
37, wisdom
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK