1. How long
2. yesterday
3. yet
4. ever
5. ever
6. since
7. already
8. ago
9. never
10. for
TEST 6.
1. Have you washed
2. have ever eaten
3. Have you visited
4. cleaned
5. has just started
6. did
7. lost
8. has gone
9. met
10. didn't see - saw
II.
1. for
2. since
3. for
4. for
5. since
6. for
7. since
8. for
9. since
10. for
`#Myy`
p/s: Cho mk xin ctlhn cho nhóm ạ!! ^^ Học tốt!
1: How long
2: yesterday
3: yet
4: already
5: ever
6: since
7: just
8: ago
9: always
10: for
TEST 6
1: Have ... washed
2: have ever eaten
3: Have ... eaten
4: cleaned
5: has just started
6: did
7: lost
8: went
9: met
10: didn't see - saw
II:
1: for
2: since
3: for
4: for
5: since
6: for
7: since
8: for
9: since
10: for
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK