1 bought vì có last week
2 gave - was vì có yesterday
3 has taught - graduated vì có since
4 Have - heard - is - must have read
5 got - was - got
6 earned - has already spent
7 did not do
8 Did you live
9 haven't planned vì có yet
10 wrote
11 has seen vì có for a long time
12 taught vì có last year
13 worn
14 did you do vì có last
15 is looking
16 has learnt vì có for 3 years
17 have you known - have known vì có for
18 Has she fed vì có yet
19 watched vì có yesterday
1 : bought ( qkđ - last week )
2 : gave - was ( QKĐ - When - QKTD )
3 : tought - graduated ( qkđ - in 1989)
5 : get ( last night - qkđ ) - was - went
6 : earnt ( last week - qkđ )
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK