1. like
2. plays
3. go
4. does
5. arrives
6. finishes
7. lives
8. likes
9. doesn't study
10. has
11. have
12. doesn't study
13. teaches
14. likes
15. goes
16. don't have
Mẫu câu:
(+) Câu khẳng định
I am +N/Adj
You/We/They + Are
She/He/It + is
(-) Câu phủ định
I’m not (am not) + N/Adj
You/We/They + aren’t
She/He/It + isn’t
(?) Câu hỏi/câu nghi vấn
Am I + N/Adj
Is She/He/It…?
WH-word + am/ is/ are + S +…?
Cấu trúc thì hiện tại đơn với động từ thường
(+) Câu khẳng định
I/You/We/They + V + O
She/He/It +V(s/es) + O
(-) Câu phủ định
I/You/We/They + don’t (do not) + V
She/He/It + doesn’ (does not) + V
(?) Câu hỏi
Do + You/They/We + V
Does + She/He/It + V
xin ctlhn và 5* ạ
`1.` like
`2.` plays
`3.` go
`4.` does
`5.` arrives
`6.` finishes
`7.` live
`8.` likes
`9.` doesn't study
`10.` has
`11.` have
`12.` doesn't study
`13.` eaches
`14.` likes
`15.` goes
`16.` don't have
_________________________________________
`-` Cấu trúc thì Hiện tại đơn:
`(+)` Khẳng định: S + V(s/es)
`(-)` Phủ định: S + do/does + not + V_inf
`(?)` Nghi Vấn: Does/Do + S + V_inf...?
`-` Động từ thêm "s/es" thường đi với chủ ngữ số ít: It/ she/ he/ N(Danh từ số ít)
`-` Động từ giữ nguyên mẫu thường đi với chủ ngữ số nhiều: I/ we/ they/ you/ N(danh từ số nhiều)
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều mà sắp phải xa trường lớp, thầy cô, ban bè thân quen. Đây là năm mà các em sẽ gặp nhiều khó khăn nhưng các em đừng lo nhé mọi chuyện sẽ tốt lên thôi !
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK