6 saying
7watch
8laughing
9 being interrupted
10 have been planted
11 was built
12 is being repaired
13 were woken up
14 can be prevented
15 was invented
16 were destroyed
17 discovered
18 had been finished
19 meant
20 be opened
21 to rebuild
22 should be made
23 obeying
24 will think
6.saying
heard + Ving : chứng kiến 1 phần sự việc
7.watched
8.being laughed
enjoy + Ving : thích làm gì ( câu bị động )
9.being interrupted
appreciate +Ving : cảm kích hđ nào đó (câu BĐ)
10.have been planted
11.was built
12.is being repaired
13,were woken
14.can be prevented
15.were invented
16.were destroyed
17.was discovered
18.had been finished
19.mended
20.be opened
21.to rebuild
22.making
23.was obeyed
24.thinks
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK