`1.` to go
`->` Would + S + like + to V(inf) + ... ? Ai đó muốn làm gì?
`2.` answering ... ring
`->` hate (s) + Ving : ghét làm gì
`3.` being ... to do
`->` hate(s) + Ving : ghét làm gì
`->` what to do : cần làm gì
`4.` listening ... bearing
`->` enjoy + Ving : thích làm gì
`5.` eating
`->` suggest + Ving : đề xuất làm gì
`6.` walking
`->` S + spend + time + Ving + ...
`7.` putting
`->` mind + Ving : ngại làm gì
`8.` not to speak
`->` told sb not to do st : yêu cầu ai không làm gì
`9.` reading
`->` look forward to Ving : mong chờ điều gì
`10.` to see
`->` want + to V(inf) : muốn làm gì
`11.` to visit
`->` hope to V(inf)
`12.` to hear
`->` adj + to V(inf)
`13.` to come
`->` Would + S + like + to V(inf) + ... ? Ai đó muốn làm gì?
`14.` to go
`->` would like ('d like) + to V(inf)
`15.` to walk
`->` used to V(inf) : đã từng làm gì
`16.` saving
`->` about + Ving
1. to go ( ta có cấu trúc would like to Vinf)
2. answering/ring (hate Ving, let sone Vinf)
3. being/to do (hate Ving)
4. listening/bearing(enjoy Ving, sau giới từ of là gerund Ving)
5. eating (suggest Ving)
6. walking ( spend time doing sth)
7. putting ( mind Ving)
8. not to speak ( sau told/tell có to)
9. reading (looking forward to Ving)
10. to see (want to Vinf)
11. to visit ( hop to Vinf)
12. to hear ( be adj to Vinf)
13. to come (would like to Vinf)
14. to go (would like someone to do sth)
15. to walk (used to Vinf)
16. saving ( sau giới từ about dùng Ving)
15
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK