- Tính từ
united : thống nhất
historical : lịch sử
hot : nóng
useful : hữu ích
mental : tinh thần
scared : sợ hãi
additional : thêm
emotional : cảm xúc
old : cũ
political : chính trị
similar : tương tự
healthy : khỏe mạnh
financial : tài chính
medical : y tế
traditional : truyền thống
federal : liên bang
entire : toàn bộ
strong : mạnh mẽ
actual : thực tế
significant : đáng kể
- Danh từ
1. time / thời gian
2. year / năm
3. people / con người
4. way / con đường
5. day / ngày
6. man / đàn ông
7. thing / sự vật
8. woman / phụ nữ
9. life / cuộc sống
10. child / con cái
11. world / thế giới
12. school / trường học
13. state / trạng thái
14. family / gia đình
15. student / học sinh
16. group / nhóm
17. country / đất nước
18. problem / vấn đề
19. hand / bàn tay
20. part / bộ phận
Danh từ
1.Ball
2. Bed
3. Paper
4. Land
5. Money
6. Book
7. Mountain
8. Nose
9. Pen
10. Pencil
11. Cake
12. Car
13. Bus
14. Table
15. Ruler
16. Eraser
17. Calculator
18. Actor
19. Mirror
20. butterfly
Tính từ
1. Cry
2. Sad
3. Happy
4. Delicious
5. Fantastic
6. Interest
7. Entertain
8. Famous
9. Long
10. Short
11. Good
12. Great
13. Angry
14. Thirsty
15. Fresh
16. Pollution
17. Tall
18. Slim
19. Thick
20. beautiful
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK