64. which
65. I had
66. lose
67. don't
68. had
69. interested
70. evidence
71. were
72. will have
73. swimming
74. after
75. who
76. on
77. to go
78. take
79. will live
80. kindly
81. beautifully
82. for
83. in
84. having
85. doesn't rain
86. so
87. who
88. after
89. on
90. effective
91. amount
92. carefully
93. as
94. which
95. who
96. pass
97. unhappy
98. wouldn't
99. erupted
100. whose
64. which
65. I had
66. lose
67. don't
68. had
69. interested
70. evidence
71. were
72. will have
73. swimming
74. after
75. who
76. on
77. to go
78. take
79. will live
80. kindly
81. beautifully
82. for
83. in
84. having
85. doesn't rain
86. so
87. who
88. after
89. on
90. effective
91. amount
92. carefully
93. as
94. which
95. who
96. pass
97. unhappy
98. wouldn't
99. erupted
100. whose
64. cái nào
65. Tôi đã có
66. thua
67. đừng
68. có
69. quan tâm
70. bằng chứng
71. đã
72. sẽ có
73. bơi lội
74. sau
75. ai
76. trên
77. đi
78. lấy
79. sẽ sống
80. vui lòng
81. đẹp
82. cho
83. trong
84. có
85. không mưa
86. như vậy
87. ai
88. sau
89. trên
90. hiệu quả
91. lượng
92. cẩn thận
93. như
94. cái nào
95. ai
96. vượt qua
97. không vui
98. sẽ không
99. phun trào
100. của ai
Họcọc tốt!!!
#nocopy
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK