Trang chủ Tiếng Anh Lớp 9 ok nhanh gọn lẹ ạkkkkkkkkkkkkkkkk câu hỏi 1172812 - hoctapsgk.com

ok nhanh gọn lẹ ạkkkkkkkkkkkkkkkk câu hỏi 1172812 - hoctapsgk.com

Câu hỏi :

ok nhanh gọn lẹ ạkkkkkkkkkkkkkkkk

image

Lời giải 1 :

64. Whose ( the shop's)

65. I had ( câu điều kiện loại 2)

66. Lose ( câu điều kiện loại 1)

67. Don't ( câu điều kiện loại 1)

68. Had ( câu điều kiện loại 2)

69. Interested ( be interested in st: hứng thú với..)

70. Evidence ( bằng chứng)

71.  Were ( câu điều kiện loại 2)

72. Will have ( câu điều kiện loại 1)

73. Swimming ( love +Ving: thích làm gì)

74. After ( look after : chăm sóc)

75. Who ( thế cho "Nigel")

76. On ( turn st on : bật lên)

77. To go ( It's time for sb+ to do st : đã đến lúc làm gì)

78. Take ( should + V infintive)

79. Will live ( câu điều kiện loại 1)

80. Kindly ( Adv + V)

81.  Beautifully ( V + Adv)

82. For ( for + khoảng thời gian)

83. In  ( interested in)

84. Having ( suggest + Cũng)

85. Doesn't rain ( câu điều kiện loại 1)

86. So ( vì thế) 

87. Who ( thế cho "Mary")

88. After ( look after)

89. On ( go+ on : tiếp tục) 

90. Effective ( Adj + N) 

91. Amount ( amount +N uncountable : lượng )

92. Carefully ( V + Adv)

93. However ( tuy nhiên)

94. Which (thế " a song")

95. Who ( thế "Mr.Hung")

96. Pass ( câu điều kiện loại 1)

97. Unhappy ( không vui)

98. Wouldn't ( câu điều kiện loại 2)

99. Erupted ( quá khứ đơn)

100. Whose ( thế the woman's)

101. Because ( bởi vì)

102. Meet ( câu điều kiện loại 1)

103. Which ( thế " a festival")

104. All are correct ( because= since = as)

105. Contacting ( suggest + Ving)

106. To check ( get sb to do st)

107. Carefully ( V+ Adv)

108. Though ( mặc dù)

109. Who ( thế "the architect")

110. Turn off ( tắt)

11. Hard ( rain hard : mưa to)

112. If I had seen ( câu điều kiện loại 3)

113. Going ( suggest+ Ving)

114. Who ( thế "the man")

115. Though ( mặc dù)

116. Which ( thế "the car")

Thảo luận

Lời giải 2 :

64. Của ai

65. Tôi đã có

66. Thua

67. Đừng

68. Đã có

69. Quan tâm 

70. Bằng chứng

71. Đã

72. Sẽ có

73. Bơi lội

74. Sau khi

75. Ai

76. Bật

77. Đi

78. Lấy

79. Sẽ sống

80. Thân ái

81. Đẹp đẽ

82. Đối với

83. Trong

84. Có

85. Không mưa

86. Vì vậy

87. Ai

88. Sau khi

89. Bật

90. Hiệu quả

91. Lượng

92. Cẩn thận

93. Tuy nhiên

94. Cái nào

95. Ai

96. Vượt qua

97. Không vui

98. Sẽ không

99. Đã phun ra

100. Của ai

101. Bởi vì

102. Gặp gỡ

103. Cái nào

104. Tất cả đều đúng

105. Liên hệ

106. Để kiểm tra

107. Cẩn thận

108. Tuy

109. Ai

110. Tắt

111. Khó

112. Nếu tôi đã thấy

113. Đi

114. Ai

115. Tuy

116. Cái nào

Dịch:

64. Của ai

65. Tôi đã có

66. Thua

67. Đừng

68. Đã có

69. Quan tâm 

70. Bằng chứng

71. Đã

72. Sẽ có

73. Bơi lội

74. Sau khi

75. Ai

76. Bật

77. Đi

78. Lấy

79. Sẽ sống

80. Thân ái

81. Đẹp đẽ

82. Đối với

83. Trong

84. Có

85. Không mưa

86. Vì vậy

87. Ai

88. Sau khi

89. Bật

90. Hiệu quả

91. Lượng

92. Cẩn thận

93. Tuy nhiên

94. Cái nào

95. Ai

96. Vượt qua

97. Không vui

98. Sẽ không

99. Đã phun ra

100. Của ai

101. Bởi vì

102. Gặp gỡ

103. Cái nào

104. Tất cả đều đúng

105. Liên hệ

106. Để kiểm tra

107. Cẩn thận

108. Tuy

109. Ai

110. Tắt

111. Khó

112. Nếu tôi đã thấy

113. Đi

114. Ai

115. Tuy

116. Cái nào

Học tốt!!!
#nocopy

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 9

Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK