15 từ có chữ "bl" là : block ; black ; balance ; ball ; bellow ; bill ; blood ; building ; bowl ; build ; briefly ; blue ; belt ; blild ; bell .
15 từ có chữ "cl" là : calm ; cable ; call ; cancel ; careful ; chemical ; challenge ; claim ; clearly ; client ; civil ; clear ; class ; clother ; climate.
Do muộn ròi nên mik ko dịch đc sang TV đc cho bạn , cho mik xl
Nếu đc thì bạn cho mikctlhn + vote ạ
~ Cảm ơn bạn ~
15 từ có chữ "bl"
blood : máu
black : màu đen
blame: khiển trách
blacktop: nhựa đường
bladder: bàng quang
bland: dịu dàng
blanch: nhợt nhạt
blank: trống rỗng
blanket: chăn mền
blare: thổi kềm om sờm
balst: sự nổ
blatant: rành rành, trắng trợn
blate: nhút nhát
blather:ăn nói ba hoa
blaze: hỏa hoạn
blazing: nóng rực
15 từ có chữ "cl"
clam: con trai
clan: thị tộc
claim: cho, nhận
clash: sự xung đột
class: lớp học
clean: sạch
clear: sạch, trong trẻo
cleave: chẻ, bổ
clef: chìa khóa
clergy: giới tăng nữ
clever: thông minh
click: tạo tiếng kêu
clew: cuộn chỉ
client: khách hàng
climate: khí hậu
cling: đeo, bám
mong bn cho mik ctlhn và 5 sao ạ
no copy ạ
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK