Giải thích các bước giải:
\(\begin{array}{l} 1)\ ZnO+2HCl\to ZnCl_2+H_2O\\ 2)\ 2HCl+Mg(OH)_2\to MgCl_2+2H_2O\\ 3)\ 3HCl+Al(OH)_3\to AlCl_3+3H_2O\\ 4)\ HCl+NaOH\to NaCl+H_2O\\ 5)\ 2HCl+CuO\to CuCl_2+H_2O\\ 6)\ 2HCl+FeO\to FeCl_2+H_2O\\ 7)\ 2HCl+Na_2O\to 2NaCl+H_2O\\ 8)\ 6HCl+Al_2O_3\to 2ACl_3+3H_2O\\ 9)\ HCl+Cu\to \text{Không phản ứng}\\ 10)\ 3H_2SO_4+2Fe(OH)_3\to Fe_2(SO_4)_3+6H_2O\\ 11)\ H_2SO_4+Na_2O\to Na_2SO_4+H_2O\\ 12)\ 3H_2SO_4+Al_2O_3\to Al_2(SO_4)_3+3H_2O\\ 13)\ 3H_2SO_4+Fe_2O_3\to Fe_2(SO_4)_3+3H_2O\\ 14)\ Ag+HCl\to \text{Không phản ứng}\\ 15)\ Mg+2HCl\to MgCl_2+H_2↑\\ 16)\ 3HCl+Fe(OH)_3\to FeCl_3+3H_2O\end{array}\)
chúc bạn học tốt!
Đáp án:
Giải thích các bước giải:
1. ZnO+ 2HCL > ZnCl2 + H20
2. 2HCL + Mg(OH)2 >+ MgCl2 + 2H2O
3. 3HCL + Al(OH)3 >AlCl3 +3H2O
4. HCL + NaOH > NaCl+ H2O
5. HCL + > CuCL2 không xảy ra
6. 2HCL +FeO > + FeCl2 + H2O
7. HCL + NaOH > NaCL + H20
8. 6HCL + Al2O3 > +2 AlCl3 + H2O
9. HCL + Cu > ....... + ..... không xảy ra
10. 3H2SO4 + 2Fe(OH)3 > Fe2(SO4)3 + 6H2O
11. H2SO4 + Na2O > Na2SO4+ H2O
12. 3H2SO4 + Al2O3 >Al2(SO4)3+ 3H2O
13. 3H2SO4 + Fe2O3 > Fe2(SO4)3+ 3H2O
14. Ag + HCL > + ......không xảy ra
15. Mg + 2HCL > MgCl2 + H2
16. 3HCL + Fe(OH)3 > FeCl3+ 2H20
Hóa học, một nhánh của khoa học tự nhiên, là ngành nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất, và sự thay đổi của vật chất.Hóa học nói về các nguyên tố, hợp chất, nguyên tử, phân tử, và các phản ứng hóa học xảy ra giữa những thành phần đó.Hóa học đôi khi được gọi là "khoa học trung tâm" vì nó là cầu nối các ngành khoa học tự nhiên khác như vật lý học, địa chất học và sinh học.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK