III.1 to have
2 making
3 leaving
4 know
5 waiting
6 seeing
7 to travel/shooting
8 to get
9 to argue/working
10 to have
11 to seeing
12 not touching
13 to disappoint
14 to sign
15 going
16 to meet
17 to give
18 not to go
19 speaking
20 to understand
21 drinking
22 to write
23 smoking
24 answering
25 going
26 to camp
27 to buy
28 spending
29 saying
30 to do
1.to have
2.Making
3.leaving
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK