`1`.is ... doing ?
`\rightarrow` Thì HTTD ( CNV ) : Be + S + V-ing ?
`\rightarrow` Đặc điểm nhận dạng : now
`2`.doesn't write
`\rightarrow` Thì HTĐ ( CPĐ ) : S + don't / doesn't + V
`3`.to join
`4`.to buy
`\rightarrow` Would like + to do sth : muốn làm gì
`5`.don't usually wear
`\rightarrow` Thì HTĐ ( CPĐ ) : S + don't / doesn't + V
`\rightarrow` Đặc điểm nhận dạng : usually
`6`.goes
`\rightarrow` Thì HTĐ : S + Vs / es / không s , es
`7`.didn't go
`\rightarrow` Thì QKĐ ( CPĐ ) : S + didn't + V
`\rightarrow` Đặc điểm nhận dạng : yesterday
`8`.will be
`\rightarrow` Thì TLĐ ( ĐT Tobe ) : S + will be + adj / n
`9`.meet
`\rightarrow` Let us + V
`10`.won't come
`\rightarrow` Thì TLĐ ( CPĐ ) : S + won't + V
`\rightarrow` Đặc điểm nhận dạng : tomorrow
`11`.are playing
`\rightarrow` Thì HTTD : S + be + V-ing
`12`.studies
`\rightarrow` Thì HTĐ : S + Vs / es / không s , es
`13`.fix
`\rightarrow` ĐT đi sau can vẫn giữ nguyên
`14`.drawing
`\rightarrow` Enjoy + V-ing
`15`.learns
`\rightarrow` Thì HTĐ : S + Vs / es / không s , es
`16`.stay
`\rightarrow` S + should / shouldn't + V : Nên / Không nên làm gì
`17`.collecting
`\rightarrow` Enjoy + V-ing
`18`.will be
`\rightarrow` Thì TLĐ ( ĐT Tobe ) : S + will be + adj / n
`\rightarrow` Đặc điểm nhận dạng : next
`19`.go
`\rightarrow` Let us + V
`20`.would ... do ?
`\rightarrow` CĐK Loại 2 :
`-` If - clause : Thì QKĐ : S + Ved / V2
`-` Main - clause : Thì TLTQK : S + would + V
`\text{@ TheFox}`
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK