11.to take
12.to lend
13.to give
14.to do
15.to get/asking
16.to reach
17.to give
18.being
19.going/to stay
20.taking
21.to camp
22.to smoke
23.to review
24.going
25.working
26.seeing
27.looking
28.wearing
29.preparing
11.To take
12.To lend
13.To give
14.To do
15.To get - Asking
16.To reach
17.To give
18.Being
19.Going - To stay
20.Taking
21.To camp
22.To smoke
23.To review
24.Going
25.Working
26.Seeing
27.Looking
28.Wearing
29.Preparing
Mờ quá nhìn đuối luôn ấy.
chúc em học tốt!!!!
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK