Trang chủ Tiếng Anh Lớp 6 1.kể tên 100 hoạt động ( con người , động...

1.kể tên 100 hoạt động ( con người , động vật , cây cối ... ) câu hỏi 1131954 - hoctapsgk.com

Câu hỏi :

1.kể tên 100 hoạt động ( con người , động vật , cây cối ... )

Lời giải 1 :

  run, dance, go, stand, sit, sleep, say, cry, laugh, trousers, dress, dress, clap, dance, study, play, pick, bow, eat, scream, fly, drop, plant tree, house cleaning, going up, going down, hide, find, drive, cycling, open, close, fold, cut, pick up, clap, swim, learn martial arts, turn on shrimp, rock climbing, shake hands , kneel, read, read newspaper, write, turn on, turn off, start, slap, punch, swipe, touch, look, withdraw, sick, cough, live, die, breathe, yawn, climb, sing, draw, dozens of photos breathe.

dịch tiếng anh - tiếng việt

    chạy , nhảy , đi , đứng , ngồi , ngủ , nói ,khóc , cười, mặc quần , mặc váy, mặc áo ,vỗ tay , múa , học , chơi , nhặt , cúi đầu , ăn, hét , bay ,  thả , trồng cây , dọn dẹp nhà cửa , đi lên , đi xuống , trốn , tìm , lái xe , đạp xe , mở , đóng , gấp , cắt , lấy đồ, vỗ tay, bơi , học võ , bật tôm , leo núi , bắt tay , quỳ , đọc sách , đọc báo ,viết, bật , tắt, khởi động , tát , đấm , quật , sờ , nhìn , rút , ốm , ho , sống , chết , thở , ngáp , trèo, hát , vẽ ,chục ảnh , hít , lấy , bỏ , vứt , sỏ , đắp , ôm , nằm , gác chân , buộc tóc , nắm , đá , vụt,xuống , lên , nghĩ , uống

                               mình ko biết có đủ hay ko nhưng mình làm đc thế thôi

                                                chúc bạn học tốt nhé

Thảo luận

Lời giải 2 :

swim, look, watch, skip, go, play, see, climb, buy, borrow, dive, drop, drive, fall, flick, hit, hold, sell, sit, sing, eat, drink, hear, stand, miss, remember, fly, call, phone, wait, travel, make, do, like, love, give, send, hate, love, cook, teach, come, stay, water, say, talk, chat, sleep, dance, speak, sew, read, learn, study, draw, tell, write, smoke, water, clean, run, walk, cut, put, open, close, use, stop, hip, hope, think, suggest, finish, end, start, begin, get up, get dreesed, invite, cry, smile, obey, want, need, have, brush, wash, fix, break, laught, hit, fight, wish, rain, comb, buid, visit, die, become, meet.

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 6

Lớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK