chúc bạn học tốt nha
`1`.D
`\rightarrow` Thì HTĐ ( ĐT Tobe ) : S + be + adj / n
`\rightarrow` entertaining ( adj ) thú vị `><` boring ( adj ) : chán
`2`.C
`\rightarrow` ĐT đi sau can vẫn giữ nguyên
`\rightarrow` turn up : vặn lên `><` turn down : vặn xuống
`3`.D
`\rightarrow` Thì HTĐ ( ĐT Tobe ) : S + be + adj / n
`\rightarrow` professional ( adj ) : chuyên nghiệp `><` amateurish ( adj ) : nghiệp dư
`4`.C
`\rightarrow` Thì HTĐ : S + Vs / es / không s , es
`\rightarrow` waste : lãng phí `><` save : tiết kiệm
`5`.B
`\rightarrow` Thì HTĐ ( ĐT Tobe ) : S + be + adj / n
`\rightarrow` quiet ( adj ) : yên tĩnh `><` noisy ( adj ) : ồn ào
`6`.D
`\rightarrow` Thì HTĐ ( ĐT Tobe ) : S + be + adj / n
`\rightarrow` safe ( adj ) : an toàn `><` dangerous ( adj ) : nguy hiểm
`7`.D
`\rightarrow` Câu bị động `-` Thì HTĐ : S + be + V3 / PII
`\rightarrow` smart ( adj ) : thông minh `><` stupid ( adj ) : ngốc nghếch
`8`.C
`\rightarrow` Thì HTHT : S + have / has + V3 / PII ( by O )
`\rightarrow` modern ( adj ) : hiện đại `><` outdated ( adj ) : lỗi thời
`9`.D
`\rightarrow` Thì HTĐ ( ĐT Tobe ) : S + be + adj / n
`\rightarrow` useful ( adj ) : có ích `><` harmful ( adj ) : có hại
`10`.C
`\rightarrow` Thì HTĐ ( ĐT Tobe ) : S + be + adj / n
`\rightarrow` well-known ( adj ) : nổi tiếng `><` unfamous ( adj ) : không nổi tiếng
`\text{@ TheFox}`
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK