Trang chủ Tiếng Anh Lớp 9 Cấu trúc các thì trong TA câu hỏi 1120735 -...

Cấu trúc các thì trong TA câu hỏi 1120735 - hoctapsgk.com

Câu hỏi :

Cấu trúc các thì trong TA

Lời giải 1 :

Thì hiện tại đơn :

Động từ thường: 

+ Khẳng định: S + V (s / es ) + O
+Phủ định: S + do / does not + V_inf + O

+Nghi vấn: Do/Does + S + V_inf + O?

- Động từ tobe :

+ Khẳng định: S + am / is / are + O.
+ Phủ định: S + am / is / are  not + O.

+ Nghi vấn: Am / is / are + S + O?

Thì hiện tại tiếp diễn :

+ Khẳng định: S + am/is/are + V_ing + …

+ Phủ định: S + am/is/are not + V_ing + …

+ Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing + …?

Thì hiện tại hoàn thành :

- Khẳng định: S + has / have + V3 / ed + O

- Phủ định: S + has / have not + V3 / ed + O

- Nghi vấn: Have / has + S + V3 / ed + O?

 Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn :

- Câu khẳng định: S + has/have been + V_ing

- Câu phủ định: S + has/have not been + V-ing

- Câu nghi vấn:  Have/Has + S + been + V-ing?

Thì quá khứ đơn :

Công thức với Động từ thường: 

- Câu khẳng định: S + V2/ed + O
- Câu phủ định: S + did not + V_inf + O

- Câu nghi vấn: Did + S + V_inf + O ?

Công thức với Động từ tobe:

- Câu khẳng định: S + was/were + O

- Câu phủ định: S + were/was not + O
- Câu nghi vấn: Was/were + S + O?

Thì quá khứ tiếp diễn :

-  Câu khẳng định: S + were/ was + V_ing + O

- Câu phủ định: S + were/was+ not + V_ing + O

- Câu nghi vấn: Were/was+S+ V_ing + O?

Thì quá khứ hoàn thành :

- Câu khẳng định: S + had + V3/ed + O

- Câu phủ định: S + had + not + V3/ed + O

- Câu nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn  :

- Câu khẳng định: S + had been + V_ing + O

- Câu phủ định: S + had + not + been + V_ing + O

- Câu nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O? ​

Thì tương lai đơn :

- Câu khẳng định: S + shall/will + V(infinitive) + O

- Câu phủ định: S + shall/will + not + V(infinitive) + O

- Câu nghi vấn: Shall/will+S + V(infinitive) + O?

Thì tương lai tiếp diễn  :

- Câu khẳng định: S + will/shall + be + V-ing-

-Câu phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing

Câu nghi vấn: Will/shall + S + be + V-ing?

Thảo luận

-- Thì tương lai hoàn thành : - Câu khẳng định: S + shall/will + have + V3/ed - Câu phủ định: S + shall/will not + have + V3/ed Câu nghi vấn: Shall/Will+ S + have + V3/ed? Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: - Câu khẳng định: S + shall/will + have been + ... xem thêm

Lời giải 2 :

  • HTĐ
  • Khẳng định:S + V_S/ES + O
  • Phủ định: S+ DO/DOES + NOT + V(inf) +O
  • Nghi vấn: DO/DOES + S + V(inf) + O ?
  • HTTD
  • Khẳng định: S +am/ is/ are + V_ing + O
  • Phủ định: S + am/ is/ are+ not + V_ing + O
  • Nghi vấn:Am/is/are+S + V_ing+ O ?
  • HTHT
  • Khẳng định:S + have/ has + P2/ED+ O
  • Phủ định:S + have/ has+ NOT + P2/ED+ O
  • Nghi vấn:Have/ has + S+ P2/ED+ O ?
  • THTTD
  • Khẳng định: S + have/ has + been + V_ing + O
  • Phủ định: S + haven’t/ hasn’t + been + V-ing
  • Nghi vấn:  Have/ Has + S + been + V-ing ?
  • QKĐ
  • Khẳng định:S + Vp2/ED + O
  • Phủ định: S + did + not+ V(inf) + O
  • Nghi vấn: Did + S + V(inf) + O ?
  • QKTD
  • Khẳng định: S + was/were + V_ing + O
  • Phủ định: S + was/were+ not + V_ing + O
  • Nghi vấn: Was/were+S+ V_ing + O ?
  • QKHT
  • Khẳng định: S + had + V3/ED + O
  • Phủ định: S + had+ not + V3/ED + O
  • Nghi vấn: Had +S + V3/ED + O ?
  • QKHTTD
  • Khẳng định: S + had + been + V-ing + O
  • Phủ định: S + had+ not + been + V-ing
  • Nghi vấn: Had + S + been + V-ing ?
  • TLD
  • Khẳng định:S + shall/will + V(infinitive) + O
  • Phủ định: S + shall/will + not + V(infinitive) + O
  • Nghi vấn: Shall/will+S + V(infinitive) + O ?
  • TLTD
  • Khẳng định: S + shall/will + be + V-ing+ O
  • Phủ định: S + shall/will + not + be + V-ing
  • Nghi vấn: Shall/Will+S + be + V-ing ?
  • TLHT
  • Khẳng định:S + shall/will + have + V3/ED
  • Phủ định: S + shall/will + not + have + V3/ED
  • Nghi vấn: Shall/Will+ S + have + V3/ED ?
  • TLHTTD
  • Khẳng định: S + shall/will + have been + V-ing + O
  • Phủ định: S + shall/will not/ won’t + have + been + V-ing
  • Nghi vấn: Shall/Will + S+ have been + V-ing + O ?

 

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 9

Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK