tidy : ngăn nắp
tidy up : dọn dẹp
tidying up : làm sạch
vd: I think a basic tidy up of bedrooms, hallways, and living roóm can create the impression of more space
dịch:Tôi nghĩ rằng việc dọn dẹp cơ bản các phòng ngủ, hành lang và khu vực sinh hoạt có thể tạo ra ấn tượng về nhiều không gian hơn
tidy( adj): ngăn nắp
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK