Đáp án:
Giải thích các bước giải:
- Phương trình thể hiện tính chất của hydro, oxi: 1, 2, 5, 6, 9, 10.
$2Mg + O_2$ $\xrightarrow{t^o}$ $2MgO$ ( Oxi tác dụng với kim loại tạo oxit)
$4Al + 3O_2$ $\xrightarrow{t^o}$ $2Al_2O_3$ ( Oxi tác dụng với kim loại tạo oxit)
$H_2 + CuO$ $\xrightarrow{t^o}$ $Cu + H_2O$ ( Hydro tác dụng với oxit kim loại)
$4P + 5O_2$ $\xrightarrow{t^o}$ $2P_2O_5$ ( Oxi tác dụng với phi kim tạo oxit)
$PbO + H_2$ $\xrightarrow{t^o}$ $Pb + H_2O$ ( Hydro tác dụng với oxit kim loại)
$Fe_xO_y + yH_2$ $\xrightarrow{t^o}$ $xFe + yH_2O$ ( Hydro tác dụng với oxit kim loại)
- Điều chế oxi, hydro: 3, 4, 7, 8.
$2KMnO_4$ $\xrightarrow{t^o}$ $K_2MnO_4 + MnO_2 + O_2$ ( Nhiệt phân chất giàu oxi)
$Mg + 2HCl$ $\rightarrow$ $MgCl_2 + H_2$ ( Kim loại tác dụng với dung dịch axit tạo hydro)
$2KClO_3$ $\xrightarrow[MnO_2]{t^o}$ $2KCl + 3O_2$ ( Nhiệt phân chất giàu oxi)
$2Al + 3H_2SO_4$ $\rightarrow$ $Al_2(SO_4)_3 + 3H_2$ ( Kim loại tác dụng với dung dịch axit tạo hydro)
Đáp án+Giải thích các bước giải:
Tính chất hóa học của oxi
*Tác dụng với phi kim
Với lưu huỳnh
6.4P+5O2→2P2O5
Điều chế oxi
2KMnO4→K2MnO4+MnO2+O2↑
2KClO3→2KCl+3O2↑
Tính chất hóa học của hidro
5.H2+CuO→Cu+H2O
9.PbO+H2→Pb+H2O
10.FexOy+yH2→xFe+yH2O
*Điều chế hidro
8.2Al+3H2SO4→Al2(SO4)3+3H2↑
Hóa học, một nhánh của khoa học tự nhiên, là ngành nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất, và sự thay đổi của vật chất.Hóa học nói về các nguyên tố, hợp chất, nguyên tử, phân tử, và các phản ứng hóa học xảy ra giữa những thành phần đó.Hóa học đôi khi được gọi là "khoa học trung tâm" vì nó là cầu nối các ngành khoa học tự nhiên khác như vật lý học, địa chất học và sinh học.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK