Trang chủ Tiếng Anh Lớp 7 Tìm từ có liên quan đến chủ đề my hobbies....

Tìm từ có liên quan đến chủ đề my hobbies. Vd như : watch TV, read books. Trừ những từ sau là ko phải tìm : watch TV listen to music read books ha

Câu hỏi :

Tìm từ có liên quan đến chủ đề my hobbies. Vd như : watch TV, read books. Trừ những từ sau là ko phải tìm : watch TV listen to music read books hang out with friends go to the pub travel play sports gardening go for a walk go for a troll go shopping go partying surf net take photographs go swimming mountaineering jogging go to gym sing dance sleep

Lời giải 1 :

1. Playing football: đá bóng

2. Skiing : trượt tuyết

4. Drawing picture: vẽ tranh

5. Playing chess: chơi cờ vua

6. Bird catching: bắn chim

8. Bird watching: ngắm chim

9. Playing golf: chơi gôn

10. Doing yoga: tập yoga

11. hanging out with friends: đi chơi với bạn bè

12. walking my dog: dắt chó đi dạo

13. Doing my homework: làm bài tập về nhà

14. Doing my housework: làm việc nhà

15. Cooking: nấu ăn

16. Watching video: xem video

Học tốt. Nocopy

Thảo luận

-- mk cần sở thích cơ ko cần từ vựng
-- bn lm giống kiểu bn ở trên ý
-- nếu đc 15 từ mk sẽ cho bn ctrlhn
-- rồi bn
-- mặc quần áo mak là sở thích ak
-- rồi nha
-- Tks
-- ukm kcj

Lời giải 2 :

play video game

read novel

sleep

racing

flower arrangement

painting

rowing

Archery

drawing

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 7

Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK