/ə/: singer ; around ; zebra ; famous ; mother; picture ; banana ; sofa ; open ; accident ; ago ; arrive ; letter ; woman ; accept ; effort ; from ; available ; unavailable ; fingure ; ....
/3:/: thursday ; bird ; turn ; work ; thirsty ; first ; verb ; curtain ; worship ; journey ; occur ; early ; circus ; word ; bird ; world ; were ; girl ; sir ; curly ;...
$\text{STUDY E WELL!}$
1.apartment
2.performance
3.amazing
4.journey
5.about/əˈbaʊt/(prep) về, khoảng
6.affect/əˈfekt/(v) ảnh hưởng
7.alarm/əˈlɑːm/(n) chuông báo động, báo thức
8.acoustic/əˈkuːstɪk/(n) nhạc acoustic
9.adapt/əˈdæpt/(v) thích nghi
10.assistance/əˈsɪstəns/(n) sự trợ giúp
11.agree/əˈɡriː/(v) đồng ý
12.literacy/ˈlɪtərəsi/(n) biết chữ
accuracy/ˈækjərəsi/(n) sự chính xác
accountant/əˈkaʊntənt/(n) kế toán
annoyance/əˈnɔɪəns/(n) cảm giác bị làm phiền
afterward/ˈɑːftəwəd/(adv) sau đó
awkward/ˈɔːkwəd/(adj) lúng túng, gượng gạo
photography/fəˈtɒɡrəfi/(n) nhiếp ảnh
geography/dʒiˈɒɡrəfi/(n) địa lí
Birmingham/ˈbɜː.mɪŋ.əm/(n) thành phố Birmingham
highland/ˈhaɪlənd/(adj) thuộc vùng cao nguyên
fisherman/ˈfɪʃəmən/(n) dân chài lưới, người đi câu
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK