`23`.waiting/clearly
`24`.seeing
`25`.standing/asking
`26`.informing
`27`. to seeing
`28`.locking/going/ doing
`29`.taking
`30`.visiting
mình chỉ làm được vậy thôi bạn thông cảm
Bạn tham khảo
11. She avoids meeting him
12.Remind me to phone my sister
13. Let him do what he wants
14. The driver of the car admitted he hadn't had a license
15. It's better to avoid traveling during the rush hour
16. It's quite easy to contact her at work
17. The custom officer made him open his briefcase
18. He couldn't afford to buy the car
19. He promised to pick me up
20. Harry's parents didn't allow him to smoke and drink
.
.
23waiting/clearly
24seeing
25standing/asking
26informing
27. to see
28.locking/go/lock
29.taking
30.visiting
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 10 - Năm thứ nhất ở cấp trung học phổ thông, năm đầu tiên nên có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi xa hơn vì ngôi trường mới lại mỗi lúc lại xa nhà mình hơn. Được biết bên ngoài kia là một thế giới mới to và nhiều điều thú vị, một trang mới đang chò đợi chúng ta.
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK