Trang chủ Tiếng Anh Lớp 8 Giúp em soạn những từ mới unit 1 sách tiếg...

Giúp em soạn những từ mới unit 1 sách tiếg anh 8 tất cả nhé nhiều thì em cho ctlhn càng nhiều càng tốt câu hỏi 1097272 - hoctapsgk.com

Câu hỏi :

Giúp em soạn những từ mới unit 1 sách tiếg anh 8 tất cả nhé nhiều thì em cho ctlhn càng nhiều càng tốt

Lời giải 1 :

Dưới 

Mod xem hộ kĩ là có chữ kí của em nhé , k phải nguồn khác mà cứ xoá hoài v mod ?

Dạ đây là em soạn ra rồi đi photo dán vào sách😌

image
image
image

Thảo luận

-- Giỏi nhề

Lời giải 2 :

activity (n)hoạt động

adore (v)yêu thích, mê thích

addicted (adj)nghiện (thích) cái gì

beach game (n)trò thể thao trên bãi biển

bracelet (n)vòng đeo tay

communicate (v)giao tiếp

community centre (n)trung tâm văn hoá cộng đồng

craft (n)đồ thủ công

craft kit (n)bộ dụng cụ làm thủ công

cultural event (n)sự kiện văn hoá

detest (v)ghét

DIY (n)đồ tự làm, tự sửa

Check out (v)Xem kĩ

Craft kit (n)Bộ dụng cụ thủ công

trick (n)Thủ thuật

bead (n)Hạt chuỗi

sticker (n)Stickerwool (n)Lenbutton (n)Khuyme

lody (n)Giai điệu(âm nhạc)

comic book (n)Truyện tranh

watch tv (v)Xem TV

go to the movie (v)Đi xem phim

play video games (v)Chơi điện tử

listen to music (v)Nghe nhạc

read (v)Đọc

surt the internet (v)Lướt net

play an instrument (v)Chơi nhạc cụ

go shopping (v)Đi mua sắm

play sport (v)Chơi thể thao

go out with friend (v)Đi chơi với bạn

make crafts (v)Làm đồ thủ côngdo

DIY (n)Tự làm các công việc thủ công

text (n)Nhắn tinrelaxing (adj)Thư giãn

skateboard (n)Trò lướt ván

novel (n)Cuốn tiểu thuyết

poetry (n)Thơ

cacomedy (n)Hài kịch

reality show (n)Chương trình truyền hình thực tế

make origami (n)Gấp giấy

window shopping (n)Ngắm hàng hóa trưng bày

drama (n)Kịch

generation (n)Thế hệSpare time (n)Thời gian rảnh

technology (n)Công nghệ

harmful (adj)Độc hại

leisure (n)Sự nhàn rỗi

comfortable (adj)Thoải mái

stranger (n)Người lạ

make friends (v)Kết bạn

personal information (n)Thông tin cá nhân

update (v)Cập nhậtantivirus (n)Chống lại vi rút

software (n)phần mềm

don't mind (v)không ngại, không ghét lắm

hang out (v)đi chơi với bạn bè

hooked (adj)yêu thích cái

gìIt's right up my street! (idiom)Đúng vị của tớ!

join (v)tham gia

leisure (n)sự thư giãn nghỉ ngơi

leisure activity (n)hoạt động thư giãn nghỉ ngơi

leisure time (n)thời gian thư giãn nghỉ ngơi

netlingo (n)ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng

people watching (n)ngắm người qua lại

relax (v)thư giãn

smart (adj)bảnh bao, sáng sủa, thông minh

surround (v)bao quanhsatisfied (adj)hài lòng

socialise (v)giao tiếp để tạo mối quan hệ

weird (adj)kì cụcwindow shopping (n)đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng

virtual (adj)ảo (chỉ có ở trên mạng)

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 8

Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK