Dưới
Mod xem hộ kĩ là có chữ kí của em nhé , k phải nguồn khác mà cứ xoá hoài v mod ?
Dạ đây là em soạn ra rồi đi photo dán vào sách😌
activity (n)hoạt động
adore (v)yêu thích, mê thích
addicted (adj)nghiện (thích) cái gì
beach game (n)trò thể thao trên bãi biển
bracelet (n)vòng đeo tay
communicate (v)giao tiếp
community centre (n)trung tâm văn hoá cộng đồng
craft (n)đồ thủ công
craft kit (n)bộ dụng cụ làm thủ công
cultural event (n)sự kiện văn hoá
detest (v)ghét
DIY (n)đồ tự làm, tự sửa
Check out (v)Xem kĩ
Craft kit (n)Bộ dụng cụ thủ công
trick (n)Thủ thuật
bead (n)Hạt chuỗi
sticker (n)Stickerwool (n)Lenbutton (n)Khuyme
lody (n)Giai điệu(âm nhạc)
comic book (n)Truyện tranh
watch tv (v)Xem TV
go to the movie (v)Đi xem phim
play video games (v)Chơi điện tử
listen to music (v)Nghe nhạc
read (v)Đọc
surt the internet (v)Lướt net
play an instrument (v)Chơi nhạc cụ
go shopping (v)Đi mua sắm
play sport (v)Chơi thể thao
go out with friend (v)Đi chơi với bạn
make crafts (v)Làm đồ thủ côngdo
DIY (n)Tự làm các công việc thủ công
text (n)Nhắn tinrelaxing (adj)Thư giãn
skateboard (n)Trò lướt ván
novel (n)Cuốn tiểu thuyết
poetry (n)Thơ
cacomedy (n)Hài kịch
reality show (n)Chương trình truyền hình thực tế
make origami (n)Gấp giấy
window shopping (n)Ngắm hàng hóa trưng bày
drama (n)Kịch
generation (n)Thế hệSpare time (n)Thời gian rảnh
technology (n)Công nghệ
harmful (adj)Độc hại
leisure (n)Sự nhàn rỗi
comfortable (adj)Thoải mái
stranger (n)Người lạ
make friends (v)Kết bạn
personal information (n)Thông tin cá nhân
update (v)Cập nhậtantivirus (n)Chống lại vi rút
software (n)phần mềm
don't mind (v)không ngại, không ghét lắm
hang out (v)đi chơi với bạn bè
hooked (adj)yêu thích cái
gìIt's right up my street! (idiom)Đúng vị của tớ!
join (v)tham gia
leisure (n)sự thư giãn nghỉ ngơi
leisure activity (n)hoạt động thư giãn nghỉ ngơi
leisure time (n)thời gian thư giãn nghỉ ngơi
netlingo (n)ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng
people watching (n)ngắm người qua lại
relax (v)thư giãn
smart (adj)bảnh bao, sáng sủa, thông minh
surround (v)bao quanhsatisfied (adj)hài lòng
socialise (v)giao tiếp để tạo mối quan hệ
weird (adj)kì cụcwindow shopping (n)đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng
virtual (adj)ảo (chỉ có ở trên mạng)
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK