aquatic : dưới nước
a piece of cake : dễ ợt
arranging flowers : cắm hoa
bird-watching (n) : quan sát chim
board game (n): trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
cook (v) : nấu ăn
collect : thu thập
carve (v): chạm, khắc
carved (adj) : được chạm, khắc
collage (n) : một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
fragile (adj) : dễ vỡ
gardening (n) : làm vườn
paint : vẽ tranh
endangered : gặp nguy hiểm
eggshell (n) : vỏ trứng
horse-riding (n) : cưỡi ngựa
ice-skating (n) : trượt băng
making model : làm mô hình
making pottery : nặn đồ gốm
Marine: Hàng hải
melody : giai điệu
monopoly (n) : cờ tỉ phú
mountain climbing (n) : leo núi
sport aquatic : thể thao dưới nước
share (v): chia sẻ
skating (n) : trượt pa tanh
strange (adj) : lạ
surfing (n) : lướt sóng
unique (adj): độc đáo
unusual (adj): khác thường
Unit 2
allergy : dị ứng
canorie : calo
compound : ghép,phức
concentrate : tập trung
cojnunction : liên từ
coordinate : kết hợp
cough : ho
depression : chán nản,buồn rầu
diet : ăn kiêng
essential : cần thiết
expert : chuyên gia
itchy: ngứa,gây ngứa
junk food : đồ ăn nhanh,quà vặt
myth : việc hoang đường
pay attention : chú ý
obesity : béo phỳ
put on weight : tăng cân
sickness: sự đau ốm
spot: mụn nhọt
stay in shape: giữ dáng,giữ cơ thể khỏe mạnh
sunburn: sự cháy nắng
sunburnt: rám nắng
triathlon: cuộc thi thể thao ba môn phối hợp
vegetarian: ăn chay,người ăn chay
weight : cân nặng
Unit 3
charitable :từ thiện
clean up: dọn sạch
blanket: chăn
community service: công việc vì lợi ích cộng đồng
disabled people: người tàn tật
donate: hiến tặng,đóng góp
elderly people: người cao tuổi
homeless people :người vô gia cư
make a difference: làm thay đổi
mentor: thầy hướng dẫn
nursing home : viện dưỡng lão
shelter: nhà cứu trợ
to be forced: bị ép buộc
Unit 4
enthem: quốc ca
compose: biên soạn
composer: nhạc sĩ
atmosphere: không khí,môi trường
control: điều khiển
core subject: môn học cơ bản
folk music: nhạc dân gian
opera: vở nhạc kịch
originate: bắt nguồn
perform: biểu diễn
perform: buổi biểu diễn
photography: nhiếp ảnh
puppet: con rối
rural: thôn quê
support: nâng đỡ
watter puppetry: múa rối nước
Unit 5
bitter: đắng
beat: đánh trộn
beef: thịt bò
broth: nước xuýt
delicious: thơm ngon
eel: con lươn
flour: bột
fold: gập
green tea : chè xanh
ham: giăm bông
omelette: trứng tráng
noodles: mì sợi
pepper: hạt tiêu
pancake: bánh kếp
pork: thịt lợn
pour: rót
salt: mặn
salty: có nhiều muối
sauce: nước xốt
sausage: xúc xích
shrimp: con tôm
slice: lát mỏng
suop: súp
sour: chua
spicy: cay
spring rolls: nem rán
sweet : ngọt
sweet soup: chè
tasty : ngon
tofu : đậu phụ
tuna: cá ngừ
turmeric: củ nghệ
warm:hâm nóng
Unit 6
build: xây dựng
consifer: coi như
construct: xây dựng
doctors'stone tablet: bia tiến sĩ
erect : dựng lên
found: thành lập
grow: trồng
Imperial Academy: Quốc Tử Giám
locate: đóng
pagoda : chùa
recognise : Chấp nhận
regard : đánh giá
relic : di tích
site : địa điểm
statue : tượng
suround:bao quanh
take care of :chăm sóc
Temple of Literature:Văn Miếu
Unit 1
-a piece of cake:dễ ợt
-arranging:cắm hoa
-bird-watching:quan sát chim chóc
-board game:trò chơi trên bàn cờ
-carve:chạm khắc
-carved:được chạm khắc
-collage:một bức tranh được tạo từ nhiều tranh,ảnh nhỏ.
-eggshell:vỏ trứng
-fragile:dễ vỡ
-gardening:làm vườn
-horse-riding:cưỡi ngựa
-ice-skating:trượt băng
-making model:làm mô hình
-making pottery:nặn đồ gốm
-melody:giai điệu
-monopoly:cờ tỷ phú
-share:chia sẻ
-skating :trượt ba tanh
-strange:lạ
-sufing:lướt sóng
-unique:độc đáo
-unusual:khác thường
Unit 2
allergy:dị ứng
canorie:calo
compound:ghép,phức
concentrate:tập trung
cojnunction:liên từ
coordinate:kết hợp
cough:ho
depression:chán nản,buồn rầu
diet:ăn kiêng
essential:cần thiết
expert:chuyên gia
independent:độc lập,không phụ thuộc
itchy:ngứa,gây ngứa
junk food:đồ ăn nhanh,quà vặt
myth:việc hoang đường
pay attention:chú ý
obesity:béo phỳ
put on weight :tăng cân
sickness:sự đau ốm
spot:mụn nhọt
stay in shape:giữ dáng,giữ cơ thể khỏe mạnh
sunburn:sư cháy nắng
sunburnt:rám nắng
triathlon:cuộc thi thể thao ba môn phối hợp
vegetarian:ăn chay,người ăn chay
weight :cân nặng
Unit 3
charitable:từ thiện
clean up:dọn sạch
blanket:chăn
community service:công việc vì lợi ích cộng đồng
disabled people:người tàn tật
donate:hiến tặng,đóng góp
elderly people:người cao tuổi
homeless people:người vô gia cư
make a difference:làm thay đổi
mentor:thầy hướng dẫn
nursing home :viện dưỡng lão
shelter:nhà cứu trợ
to be forced:bị ép buộc
Unit 4
enthem:quốc ca
compose:biên soạn
composer:nhạc sĩ
atmosphere:không khí,môi trường
control:điều khiển
core subject:môn học cơ bản
folk music:nhạc dân gian
opera:vở nhạc kịch
originate:bắt nguồn
perform:biểu diễn
perform:buổi biểu diễn
photography:nhiếp ảnh
puppet:con rối
rural:thôn quê
support:nâng đỡ
watter puppetry:múa rối nước
Unit 5
bitter:đắng
beat:đánh trộn
beef:thịt bò
broth:nước xuýt
delicious:thơm ngon
eel:con lươn
flour:bột
fold:gập
green tea :chè xanh
ham:giăm bông
omelette:trứng tráng
noodles:mì sợi
pepper:hạt tiêu
pancake:bánh kếp
pork:thịt lợn
pour:rót
salt:mặn
salty:có nhiều muối
sauce:nước xốt
sausage:xúc xích
shrimp:con tôm
slice:lát mỏng
suop:súp
sour:chua
spicy:cay
spring rolls:nem rán
sweet :ngọt
sweet soup:chè
tasty :ngon
tofu :đậu phụ
tuna:cá ngừ
turmeric:củ nghệ
warm:hâm nóng
Unit 6
build:xây dựng
consifer:coi như
construct:Xây dựng
doctors'stone tablet:bia tiến sĩ
erect :dựng lên
found:thành lập
grow:trồng
Imperial Academy:Quốc Tử Giám
locate:đóng
pagoda:chùa
recognise;Chấp nhận
regard:đánh giá
relic:di tích
site:địa điểm
statue:tượng
suround:bao quanh
take care of :chăm sóc
Temple of Literature:Văn Miếu
World Heritage :Di sản Thế giới
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK