-head : đầu
-eyes : đôi mắt
-neck : cổ
-arm : cánh tay
-tooth : răng
-ear : tai
-finger : ngón tay
-cheek : má
-chin : cằm
-chest : ngực
-forehead : trán
-stomach : bụng
-nose : mũi
-hair : tóc
-mouth : miệng
-leg : chân
-shoulder : vai
-elbow : khuỷu tay
-toe : ngón chân
-knee : đầu gối
-nape : gáy (phần phía sau cổ)
-hand : bàn tay
-foot : bàn chân
-back : lưng
-waist :eo
-calf : bắp chân
-thigh : bắp đùi
-armpit: nách
-hip : hông
-buttocks : mông
-lip : môi
#good_luck
(_@Shinn~_)
- Toàn bộ bộ phận trên cơ thể người :
*Bằng tiếng Việt
+ Tai
+Mắt
+Mũi :
+Miệng
+ Lông mày
+Mặt
+Tay
+Ngón tay
+Bàn tay
+Đùi
+Cẳng chân
+Ngón chân
+Bàn chân
+Khủy chân
+Khủy tay
+Đầu
+Cằm
+Trán
+Cổ
+Gáy
+Bắp chân
+Bụng
+Eo
+Mông
+Ngực
+Vai
+Lông mi
+Răng
*Bằng tiếng Anh :
+ Ear
+ Eyes
+ Nose
+ Mouth
+ Eyebrows
+ Face
+ Hands
+ Finger
+ Hand
+ Thighs
+ Legs Toes
+ Feet
+ Legs
+ Elbow
+ Head
+Chin
+Forehead
+ Neck
+ Nape
+ Calves
+Abdomen
+ Waist
+Butt
+Chest
+Shoulder
+Eyelashes
+Tooth
`#Study well`
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều mà sắp phải xa trường lớp, thầy cô, ban bè thân quen. Đây là năm mà các em sẽ gặp nhiều khó khăn nhưng các em đừng lo nhé mọi chuyện sẽ tốt lên thôi !
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK