@nguyenngoclananhpt
47. are playing
48. goes
49. Do - live - is
50. am eating - is listening
51. are going
52. go - go
53. am writing
54. have - go
55. have
56. has
57. am eating - is playing
58. Is - isn't/ is not.
59. do - go
60. lives
61. does - get
62. is - is
63. have
64. is - are
65. lives - has
66. doesn't have/ does not have
67. do - start
68. Are
1.
47. are playing
48. goes
49. Do...live - Is
50. am eating - is listening
51. are going
52. go
53. am writing
54. have - go
55. have
56. have
57. am eating - is playing
58. Are - aren't
59. do - gp
60. lives
61. does - get
62. is - is
63. have
64. is - are
65. lives - has
66. doesn't have
67. do - start
68. Are
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK