=>
1. music
Danh từ:
Musical
Musician
Musicianship
Musicology
Musicologist
Tính từ :
Musical
Unmusical
Trạng từ :
Musically
2. fame (n)
Tính từ : famous
Infamous
Trạng từ : Famously
Infamously
3. excite (v)
Danh từ :
Excitement
Excitability
Tính từ :
Excited
Exciting
Excitable
Unexciting
Trạng từ :
Excitedly
Excitingly
4. optimist (n)
Optimistic (a)
5. popular (a)
Danh từ :
Popularity
Unpopularity
Popularization
Tính từ :
Popular
Unpopular
Động từ : popularize
Popularly (adv)
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK