61. You are exercising
62. Đúng
63. is ringing / rings
64. haven't got
65. have got
66. Đúng
67. Đúng
68. have been watching
69. has worked
70. is traveling
71. Đúng
72. Đúng
73. has just come
74. Đúng
75. Đúng
76. has been
77. does she have
78. is reparing
79. don't know
80. has worked
Hok tốt!
61. Are you excising
62. is coming
63. is ringing - rings
64. haven't got
65. have got
66. has been working
67. are making
68. have been watching
69. has worked
70. is traveling
71. is standing
72. has just arrived
73. has just come
74. Are you having
75. Have you eaten
76. has been
77. does she have
78. is reparing
79. don't know
80. has worked
$\text{STUDY WELL}$
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK