38. was (chia quá khứ đơn, vì có từ nhận biết là yesterday)
39. is giving (hiện tại tiếp diễn, từ nhận biết là at present)
40. do you go, go (hiện tai đơn, vì đây kà hành động xảy ra hàng ngày)
41. are reading(hiện tại tiếp diễn, từ nhận biết now)
42. are (hiện tại đơn, dùng are cho chủ ngữ số nhiều)
43. do-go, go (như câu 40)
44. were, would say (câu if loại 2)
45. gets(hiện tại đơn)
46. was (quá khứ đơn, từ nhận biết yesterday)
47. eat (hiện tại đơn, từ nhận biết every day)
48. eats (hiện tại đơn, từ nhận biết every night)
49. are smiling (hiện tại tiếp diễn, từ nhận biết Look!)
50. ate(quá khứ đơn, từ nhận biết yesterday)
51. will be (tương lại đơn, chỉ sự việc xảy ra trong tương lai)
52. comes(hiện tại đơn, chia động từ số ít với danh từ riêng)
53. think, is knocking (chia hiện tại tiếp diễn vì có từ look!)
54. gives (hiện tại đơn, từ nhận biết every day)
55. are cutting(hiện tại tiếp diễn, từ nhận biết watch)
56. rises, sets(hiện tại đơn, sự việc hiển nhiên)
57. bought (quá khứ đơn, từ nhận biết last year)
58. goes(hiện tại đơn, công việc hàng ngày)
59. will repair, has(if loại 1)
60. will spend (tương lai đơn, từ nhận biết next month)
61. go(hiện tại đơn, từ nhận biết every day)
62. did( quá khứ đơn, từ nhận biết 2 hours ago)
63. will happen, are(if loại 1)
64. get(hiện tại đơn, từ nhận biết every day)
65. didn't steal(quá khứ đơn, từ nhận biết last month)
66. is knocking(hiện tại tiếp diễn, từ nhận biết listen!)
67. was, were(quá khứ đơn, từ nhận biết yesterday)
68. go(hiện tại đơn, từ nhận biết every day)
69. will build(tương lai đơn, việc sẽ xảy ra trong tương lai)
70. built(quá khứ đơn, sự việc đã xảy ra trong quá khứ)
71. will repair (tương lai đơn, từ nhận biết tomorrow)
72. forgive, will go(if loại 1)
73. are coming(hiện tại tiếp diễn, từ nhận biêt look!)
74. was(quá khứ đơn, từ nhận biết ago)
75. are, will be(if loại 1)
76. will come, has (if loại 1)
38. was
39. is giving
44. is, will say
46. was
50. ate
51. will be
52. comes
53. think, is knocking
54. gives
55. are cutting
56. rises, sets
58. bought
61. goes
62. did
63. will be happen, are
64. get
65. didn't steal
66. is knocking
67. were, were
68. go
69. will build
70. built
71. will repair
72. forgive, will go
73. is coming
74. was
75. are, will look
76. will come, has
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK